infer
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Suy luận, luận ra, đoán ra (điều gì đó) từ bằng chứng và lập luận chứ không phải từ những tuyên bố rõ ràng.
Definition (English Meaning)
To deduce or conclude (something) from evidence and reasoning rather than from explicit statements.
Ví dụ Thực tế với 'Infer'
-
"We can infer from these figures that sales will increase next year."
"Chúng ta có thể suy luận từ những số liệu này rằng doanh số sẽ tăng trong năm tới."
-
"From her expression, I inferred that she was angry."
"Từ biểu cảm của cô ấy, tôi suy luận rằng cô ấy đang tức giận."
-
"What do you infer from these results?"
"Bạn suy luận điều gì từ những kết quả này?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Infer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Infer nhấn mạnh quá trình rút ra kết luận dựa trên những thông tin gián tiếp, ngụ ý hoặc bằng chứng có sẵn. Nó khác với 'imply', trong đó 'imply' là hành động gợi ý điều gì đó một cách gián tiếp, còn 'infer' là hành động hiểu hoặc rút ra kết luận từ những gì đã được gợi ý. Cũng khác với 'deduce', mặc dù đều có nghĩa là suy luận, 'deduce' thường liên quan đến việc suy luận từ những nguyên tắc chung đến những trường hợp cụ thể bằng logic chặt chẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Infer 'from' something: Suy luận từ cái gì đó. Diễn tả nguồn gốc thông tin dùng để suy luận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.