be acquitted
Verb (passive voice)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be acquitted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tuyên trắng án; được tha bổng; được tuyên bố không có tội sau phiên tòa.
Definition (English Meaning)
To be declared not guilty of a crime or offense after a trial.
Ví dụ Thực tế với 'Be acquitted'
-
"He was acquitted of all charges due to lack of evidence."
"Anh ta được tuyên trắng án tất cả các cáo buộc vì thiếu bằng chứng."
-
"The jury acquitted her of the crime."
"Bồi thẩm đoàn đã tuyên cô ấy trắng án."
-
"After a lengthy trial, the defendant was acquitted."
"Sau một phiên tòa kéo dài, bị cáo đã được tuyên trắng án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be acquitted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: acquitted (past participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be acquitted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ "be acquitted" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, khi một người bị buộc tội hình sự và đã trải qua một phiên tòa. Nó có nghĩa là tòa án phán quyết rằng không có đủ bằng chứng để chứng minh người đó có tội, do đó họ được trả tự do và không bị coi là có tội. Cần phân biệt với các cụm từ như "be exonerated" (được minh oan), có nghĩa là được chứng minh là vô tội sau khi đã bị nghi ngờ hoặc kết tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"be acquitted of" có nghĩa là được tuyên trắng án đối với một tội cụ thể. Ví dụ: "He was acquitted of murder."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be acquitted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.