be convicted
Động từ (dạng bị động)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be convicted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị kết tội, bị tuyên án có tội trước tòa.
Definition (English Meaning)
To be found guilty of a crime in a court of law.
Ví dụ Thực tế với 'Be convicted'
-
"He was convicted of fraud and sentenced to five years in prison."
"Anh ta bị kết tội gian lận và bị tuyên án năm năm tù."
-
"If convicted, she could face a lengthy prison sentence."
"Nếu bị kết tội, cô ấy có thể phải đối mặt với một bản án tù dài hạn."
-
"The defendant was convicted on all charges."
"Bị cáo đã bị kết tội trên tất cả các cáo buộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be convicted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: convict
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be convicted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'be convicted' luôn ở dạng bị động, nhấn mạnh việc một người nào đó là đối tượng của hành động kết tội. Khác với 'find someone guilty' (tuyên bố ai đó có tội) là hành động chủ động của tòa án hoặc bồi thẩm đoàn, 'be convicted' tập trung vào kết quả mà người đó phải gánh chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'be convicted of' được sử dụng để chỉ rõ tội danh mà người đó bị kết án. Ví dụ: 'He was convicted of theft.' (Anh ta bị kết tội trộm cắp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be convicted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.