be discharged
Động từ (thể bị động)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be discharged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được cho phép rời khỏi bệnh viện, nhà tù hoặc quân ngũ.
Definition (English Meaning)
To be allowed to leave a hospital, prison, or military service.
Ví dụ Thực tế với 'Be discharged'
-
"He was discharged from the hospital yesterday."
"Anh ấy đã được xuất viện ngày hôm qua."
-
"After a week, she was finally discharged from the hospital."
"Sau một tuần, cuối cùng cô ấy cũng được xuất viện."
-
"He was honorably discharged from the military."
"Anh ấy đã được giải ngũ với danh dự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be discharged'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be discharged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cấu trúc 'be discharged' thường được dùng để diễn tả việc một người được chính thức cho phép rời khỏi một tổ chức hoặc địa điểm nào đó. Thường mang nghĩa được giải ngũ (quân đội), xuất viện (bệnh viện), hoặc ra tù (nhà tù).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Be discharged from’ thường được dùng để chỉ nơi hoặc tổ chức mà người đó được phép rời đi. Ví dụ: be discharged from hospital, be discharged from the army, be discharged from prison.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be discharged'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor decided that the patient was healthy enough to be discharged from the hospital.
|
Bác sĩ quyết định rằng bệnh nhân đủ khỏe để được xuất viện. |
| Phủ định |
The patient wasn't discharged because his condition was still unstable.
|
Bệnh nhân không được xuất viện vì tình trạng của anh ấy vẫn chưa ổn định. |
| Nghi vấn |
Was the patient discharged after the surgery?
|
Bệnh nhân đã được xuất viện sau ca phẫu thuật chưa? |