(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be discharged
B2

be discharged

Động từ (thể bị động)

Nghĩa tiếng Việt

được xuất viện được giải ngũ được ra tù được miễn (trách nhiệm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be discharged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được cho phép rời khỏi bệnh viện, nhà tù hoặc quân ngũ.

Definition (English Meaning)

To be allowed to leave a hospital, prison, or military service.

Ví dụ Thực tế với 'Be discharged'

  • "He was discharged from the hospital yesterday."

    "Anh ấy đã được xuất viện ngày hôm qua."

  • "After a week, she was finally discharged from the hospital."

    "Sau một tuần, cuối cùng cô ấy cũng được xuất viện."

  • "He was honorably discharged from the military."

    "Anh ấy đã được giải ngũ với danh dự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be discharged'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

be admitted(được nhận vào)
be imprisoned(bị bỏ tù)
be enlisted(được nhập ngũ)

Từ liên quan (Related Words)

hospital(bệnh viện)
prison(nhà tù)
army(quân đội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (tùy thuộc vào ngữ cảnh có thể là Y học Quân sự Pháp luật)

Ghi chú Cách dùng 'Be discharged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cấu trúc 'be discharged' thường được dùng để diễn tả việc một người được chính thức cho phép rời khỏi một tổ chức hoặc địa điểm nào đó. Thường mang nghĩa được giải ngũ (quân đội), xuất viện (bệnh viện), hoặc ra tù (nhà tù).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

‘Be discharged from’ thường được dùng để chỉ nơi hoặc tổ chức mà người đó được phép rời đi. Ví dụ: be discharged from hospital, be discharged from the army, be discharged from prison.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be discharged'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor decided that the patient was healthy enough to be discharged from the hospital.
Bác sĩ quyết định rằng bệnh nhân đủ khỏe để được xuất viện.
Phủ định
The patient wasn't discharged because his condition was still unstable.
Bệnh nhân không được xuất viện vì tình trạng của anh ấy vẫn chưa ổn định.
Nghi vấn
Was the patient discharged after the surgery?
Bệnh nhân đã được xuất viện sau ca phẫu thuật chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)