be exonerated
Động từ (dạng bị động)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be exonerated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tuyên bố hoặc chứng minh vô tội, được giải oan, được miễn trách nhiệm pháp lý hoặc trách nhiệm về một sai phạm, lỗi lầm nào đó.
Definition (English Meaning)
To be officially cleared of blame or responsibility for a crime, error, or wrongdoing.
Ví dụ Thực tế với 'Be exonerated'
-
"He was eventually exonerated of all charges after new evidence emerged."
"Cuối cùng, anh ta đã được giải oan khỏi mọi cáo buộc sau khi bằng chứng mới xuất hiện."
-
"The DNA evidence exonerated him after he had spent 10 years in prison."
"Bằng chứng DNA đã giải oan cho anh ta sau khi anh ta đã trải qua 10 năm trong tù."
-
"The report exonerated the company from any wrongdoing."
"Báo cáo đã giải oan cho công ty khỏi mọi hành vi sai trái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be exonerated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exoneration
- Verb: exonerate
- Adjective: exonerated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be exonerated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'be exonerated' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi một người bị buộc tội sai trái. Nó mang ý nghĩa chính thức xóa bỏ mọi nghi ngờ hoặc cáo buộc. Khác với 'be acquitted' (được tha bổng), 'be exonerated' có thể áp dụng cả khi không có phiên tòa chính thức, ví dụ như khi một cuộc điều tra nội bộ chứng minh ai đó vô tội. 'Be cleared' là một từ đồng nghĩa rộng hơn, không nhất thiết mang tính chính thức và pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'be exonerated from': nhấn mạnh việc được giải thoát khỏi một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó. 'be exonerated of': nhấn mạnh việc được giải thoát khỏi một cáo buộc hoặc tội danh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be exonerated'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the new evidence had been presented earlier, he would have been exonerated.
|
Nếu bằng chứng mới được trình bày sớm hơn, anh ta đã được minh oan. |
| Phủ định |
If the key witness had not lied, the defendant would not have been exonerated.
|
Nếu nhân chứng quan trọng không nói dối, bị cáo đã không được minh oan. |
| Nghi vấn |
Would the wrongly accused man have been exonerated if his lawyer had found that crucial document?
|
Liệu người đàn ông bị buộc tội oan sai có được minh oan nếu luật sư của anh ta tìm thấy tài liệu quan trọng đó không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the trial concludes, the defendant will have been exonerated of all charges.
|
Vào thời điểm phiên tòa kết thúc, bị cáo sẽ được minh oan khỏi mọi cáo buộc. |
| Phủ định |
The evidence is weak; the suspect won't have been exonerated by the police chief by the end of the week.
|
Bằng chứng yếu; nghi phạm sẽ không được trưởng công an minh oan vào cuối tuần. |
| Nghi vấn |
Will the governor have exonerated him before the public loses all faith in the system?
|
Liệu thống đốc có minh oan cho anh ta trước khi công chúng mất hết niềm tin vào hệ thống? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the real culprit confesses, the wrongly accused will have been seeking exoneration for years.
|
Vào thời điểm thủ phạm thực sự thú nhận, người bị buộc tội oan sai sẽ đã tìm kiếm sự minh oan trong nhiều năm. |
| Phủ định |
He won't have been expecting to be exonerated so quickly, given the complexity of the evidence against him.
|
Anh ấy sẽ không mong đợi được minh oan nhanh chóng như vậy, xét đến sự phức tạp của các bằng chứng chống lại anh ta. |
| Nghi vấn |
Will they have been working tirelessly to exonerate their client before the trial begins?
|
Liệu họ có đang làm việc không mệt mỏi để minh oan cho khách hàng của mình trước khi phiên tòa bắt đầu không? |