be imprisoned
Động từ (ở dạng bị động)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be imprisoned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị giam cầm; bị tống vào tù; bị bỏ tù.
Definition (English Meaning)
To be kept in prison; to be incarcerated.
Ví dụ Thực tế với 'Be imprisoned'
-
"He was imprisoned for ten years for his crimes."
"Anh ta bị bỏ tù mười năm vì tội ác của mình."
-
"Many political dissidents were imprisoned during the dictatorship."
"Nhiều người bất đồng chính kiến đã bị bỏ tù trong thời kỳ độc tài."
-
"The journalist was imprisoned for revealing state secrets."
"Nhà báo bị bỏ tù vì tiết lộ bí mật quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be imprisoned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: imprison
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be imprisoned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "be imprisoned" diễn tả trạng thái bị động, nhấn mạnh việc ai đó bị lực lượng chức năng hoặc một thế lực nào đó giam giữ. Nó khác với "be jailed" ở chỗ "imprisoned" có thể bao hàm cả việc giam giữ không chính thức, phi pháp lý, trong khi "jailed" thường ám chỉ việc giam giữ hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"be imprisoned for": chỉ lý do hoặc khoảng thời gian bị giam (e.g., He was imprisoned for theft). "be imprisoned in": chỉ nơi bị giam (e.g., He was imprisoned in a high-security prison).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be imprisoned'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was imprisoned for his crimes.
|
Anh ta bị tống giam vì tội ác của mình. |
| Phủ định |
She wasn't imprisoned, despite the accusations.
|
Cô ấy không bị tống giam, mặc dù có những lời buộc tội. |
| Nghi vấn |
Was he imprisoned as a political prisoner?
|
Anh ta có bị tống giam như một tù nhân chính trị không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone commits a serious crime, they are imprisoned.
|
Nếu ai đó phạm tội nghiêm trọng, họ sẽ bị bỏ tù. |
| Phủ định |
If the evidence is insufficient, the accused is not imprisoned.
|
Nếu bằng chứng không đủ, người bị buộc tội sẽ không bị bỏ tù. |
| Nghi vấn |
If a person is arrested, are they imprisoned immediately?
|
Nếu một người bị bắt, họ có bị bỏ tù ngay lập tức không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist had been investigating the corruption case, so the government had been imprisoning him for months before the public found out.
|
Nhà báo đã điều tra vụ án tham nhũng, vì vậy chính phủ đã giam cầm anh ta hàng tháng trước khi công chúng phát hiện ra. |
| Phủ định |
The innocent man hadn't been expecting to be imprisoned; he was shocked when the police arrived.
|
Người đàn ông vô tội đã không mong đợi bị giam cầm; anh ta đã rất sốc khi cảnh sát đến. |
| Nghi vấn |
Had the political prisoners been being imprisoned in harsh conditions before the international observers arrived?
|
Có phải các tù nhân chính trị đã bị giam cầm trong điều kiện khắc nghiệt trước khi các quan sát viên quốc tế đến không? |