be jailed
Verb (passive voice)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be jailed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị tống giam; bị bỏ tù.
Definition (English Meaning)
To be put in prison; to be incarcerated.
Ví dụ Thực tế với 'Be jailed'
-
"He was jailed for five years for fraud."
"Anh ta bị tống giam năm năm vì tội lừa đảo."
-
"If you break the law, you could be jailed."
"Nếu bạn vi phạm pháp luật, bạn có thể bị tống giam."
-
"Several protestors were jailed after the demonstration."
"Một số người biểu tình đã bị tống giam sau cuộc biểu tình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be jailed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: to jail (verb)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be jailed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Be jailed" là dạng bị động của động từ "jail". Nó nhấn mạnh hành động bị động, tức là ai đó *bị* tống giam, chứ không phải *tự* giam ai đó. Khác với "imprison" (giam giữ), "jail" thường ám chỉ thời gian giam giữ ngắn hơn, thường là ở nhà tù địa phương hoặc nhà giam chờ xét xử. "Incarcerate" là một từ trang trọng hơn và có thể chỉ thời gian giam giữ dài hơn trong nhà tù liên bang hoặc nhà tù tiểu bang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Be jailed for" được sử dụng để chỉ lý do hoặc tội danh mà ai đó bị tống giam. Ví dụ: "He was jailed for theft." (Anh ta bị tống giam vì tội trộm cắp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be jailed'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The corrupt official is being jailed for taking bribes.
|
Viên chức tham nhũng đang bị tống giam vì nhận hối lộ. |
| Phủ định |
The suspect is not being jailed because of lack of evidence.
|
Nghi phạm không bị tống giam vì thiếu bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Are the protesters being jailed for disturbing the peace?
|
Những người biểu tình có đang bị tống giam vì gây rối trật tự công cộng không? |