(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be confined
B2

be confined

Động từ (dạng bị động)

Nghĩa tiếng Việt

bị giam giữ bị hạn chế bị bó buộc giới hạn ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be confined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bị giam giữ, bị hạn chế, bị bó buộc trong một không gian kín hoặc một khu vực nhất định

Definition (English Meaning)

to be kept in a closed space; to be forced to stay in a restricted area

Ví dụ Thực tế với 'Be confined'

  • "After the accident, she was confined to bed for six months."

    "Sau tai nạn, cô ấy phải nằm liệt giường trong sáu tháng."

  • "The outbreak was confined to a single village."

    "Sự bùng phát dịch bệnh chỉ giới hạn ở một ngôi làng duy nhất."

  • "The prisoners are confined to their cells for 23 hours a day."

    "Các tù nhân bị giam giữ trong phòng giam của họ 23 tiếng một ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be confined'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

be free(tự do)
be released(được thả ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Be confined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc bị giam cầm do bệnh tật, tuổi già, hoặc do bị bắt giữ. Khác với 'imprisoned' (bị tống vào tù) vì 'be confined' không nhất thiết liên quan đến hành vi phạm tội. Cần phân biệt với 'restricted' (bị hạn chế) vì 'be confined' nhấn mạnh sự bó buộc về mặt không gian hoặc hoàn cảnh, còn 'restricted' mang nghĩa rộng hơn về mặt quyền lợi, hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'- be confined to': bị giới hạn ở, thường dùng để chỉ khu vực, bệnh tật, hoặc một phạm vi nhất định. Ví dụ: 'He is confined to a wheelchair.' (Anh ấy bị hạn chế phải ngồi xe lăn). '- be confined in': bị giam giữ ở đâu, thường dùng để chỉ nơi giam giữ. Ví dụ: 'The prisoners were confined in small cells.' (Các tù nhân bị giam giữ trong những phòng giam nhỏ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be confined'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescue team arrives, the miners will have been confined in the collapsed mine for 72 hours.
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, các thợ mỏ sẽ bị mắc kẹt trong hầm mỏ sập được 72 giờ.
Phủ định
By next week, the doctor won't have confined him to bed for the entire duration of his illness.
Đến tuần sau, bác sĩ sẽ không giam anh ấy trên giường trong suốt thời gian bệnh tật của anh ấy.
Nghi vấn
Will the suspect have been confined to his home by the court before the trial begins?
Liệu nghi phạm có bị tòa án quản thúc tại gia trước khi phiên tòa bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)