thrashing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrashing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đánh đập hoặc tấn công cái gì đó một cách dữ dội và lặp đi lặp lại.
Definition (English Meaning)
The act of beating or striking something violently and repeatedly.
Ví dụ Thực tế với 'Thrashing'
-
"The thrashing he received left him bruised and shaken."
"Sự đánh đập mà anh ta phải chịu khiến anh ta bầm tím và run rẩy."
-
"The band's thrashing guitars created a wall of sound."
"Tiếng guitar mạnh mẽ của ban nhạc tạo ra một bức tường âm thanh."
-
"The farmer was thrashing wheat in the field."
"Người nông dân đang đập lúa mì trên cánh đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrashing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thrashing
- Verb: thrash
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrashing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường liên quan đến bạo lực hoặc sự giận dữ. Thường dùng để chỉ hành động đánh đập thể xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrashing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.