(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrashing
B2

thrashing

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đánh đập sự đập lúa trạng thái thrashing (trong khoa học máy tính)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrashing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đánh đập hoặc tấn công cái gì đó một cách dữ dội và lặp đi lặp lại.

Definition (English Meaning)

The act of beating or striking something violently and repeatedly.

Ví dụ Thực tế với 'Thrashing'

  • "The thrashing he received left him bruised and shaken."

    "Sự đánh đập mà anh ta phải chịu khiến anh ta bầm tím và run rẩy."

  • "The band's thrashing guitars created a wall of sound."

    "Tiếng guitar mạnh mẽ của ban nhạc tạo ra một bức tường âm thanh."

  • "The farmer was thrashing wheat in the field."

    "Người nông dân đang đập lúa mì trên cánh đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrashing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thrashing
  • Verb: thrash
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể thuộc nhiều lĩnh vực tùy theo nghĩa)

Ghi chú Cách dùng 'Thrashing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường liên quan đến bạo lực hoặc sự giận dữ. Thường dùng để chỉ hành động đánh đập thể xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrashing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)