(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bedlam
C1

bedlam

noun

Nghĩa tiếng Việt

cảnh hỗn loạn sự ồn ào náo loạn tình trạng lộn xộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bedlam'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảnh tượng ồn ào và hỗn loạn.

Definition (English Meaning)

A scene of uproar and confusion.

Ví dụ Thực tế với 'Bedlam'

  • "The meeting descended into bedlam after the announcement."

    "Cuộc họp trở nên hỗn loạn sau thông báo."

  • "The stadium erupted into bedlam when the goal was scored."

    "Sân vận động nổ tung trong sự hỗn loạn khi bàn thắng được ghi."

  • "The news caused bedlam in the financial markets."

    "Tin tức gây ra sự hỗn loạn trên thị trường tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bedlam'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bedlam
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(sự yên bình)
order(trật tự)
calm(sự bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Bedlam'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bedlam' thường được dùng để mô tả một tình huống mà mọi thứ đang rất lộn xộn, không có trật tự và gây ra sự ồn ào lớn. Nó có thể ám chỉ sự hỗn loạn về mặt thể chất, cảm xúc hoặc tinh thần. Không giống như 'chaos' (sự hỗn loạn) có thể mang tính vũ trụ và khó kiểm soát, 'bedlam' thường ngụ ý một sự mất kiểm soát do con người gây ra hoặc một tình huống cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng với 'in', 'bedlam' chỉ địa điểm hoặc tình huống đang diễn ra sự hỗn loạn (ví dụ: 'The classroom was in bedlam'). Khi dùng với 'of', 'bedlam' mô tả bản chất hoặc đặc điểm của sự hỗn loạn (ví dụ: 'a scene of utter bedlam').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bedlam'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the protesters hadn't broken the barriers, there would be bedlam in the city center now.
Nếu những người biểu tình không phá hàng rào, thì bây giờ đã có sự hỗn loạn ở trung tâm thành phố rồi.
Phủ định
If the police weren't so well-trained, the demonstration might have descended into complete bedlam.
Nếu cảnh sát không được huấn luyện tốt như vậy, cuộc biểu tình có lẽ đã trở thành một sự hỗn loạn hoàn toàn.
Nghi vấn
If the announcement hadn't been made earlier, would there be bedlam at the train station now?
Nếu thông báo không được đưa ra sớm hơn, liệu bây giờ có sự hỗn loạn tại ga tàu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)