bedlam
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bedlam'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảnh tượng ồn ào và hỗn loạn.
Definition (English Meaning)
A scene of uproar and confusion.
Ví dụ Thực tế với 'Bedlam'
-
"The meeting descended into bedlam after the announcement."
"Cuộc họp trở nên hỗn loạn sau thông báo."
-
"The stadium erupted into bedlam when the goal was scored."
"Sân vận động nổ tung trong sự hỗn loạn khi bàn thắng được ghi."
-
"The news caused bedlam in the financial markets."
"Tin tức gây ra sự hỗn loạn trên thị trường tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bedlam'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bedlam
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bedlam'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bedlam' thường được dùng để mô tả một tình huống mà mọi thứ đang rất lộn xộn, không có trật tự và gây ra sự ồn ào lớn. Nó có thể ám chỉ sự hỗn loạn về mặt thể chất, cảm xúc hoặc tinh thần. Không giống như 'chaos' (sự hỗn loạn) có thể mang tính vũ trụ và khó kiểm soát, 'bedlam' thường ngụ ý một sự mất kiểm soát do con người gây ra hoặc một tình huống cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', 'bedlam' chỉ địa điểm hoặc tình huống đang diễn ra sự hỗn loạn (ví dụ: 'The classroom was in bedlam'). Khi dùng với 'of', 'bedlam' mô tả bản chất hoặc đặc điểm của sự hỗn loạn (ví dụ: 'a scene of utter bedlam').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bedlam'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the protesters hadn't broken the barriers, there would be bedlam in the city center now.
|
Nếu những người biểu tình không phá hàng rào, thì bây giờ đã có sự hỗn loạn ở trung tâm thành phố rồi. |
| Phủ định |
If the police weren't so well-trained, the demonstration might have descended into complete bedlam.
|
Nếu cảnh sát không được huấn luyện tốt như vậy, cuộc biểu tình có lẽ đã trở thành một sự hỗn loạn hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
If the announcement hadn't been made earlier, would there be bedlam at the train station now?
|
Nếu thông báo không được đưa ra sớm hơn, liệu bây giờ có sự hỗn loạn tại ga tàu không? |