privately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách riêng tư; không công khai; bí mật.
Ví dụ Thực tế với 'Privately'
-
"They discussed the matter privately."
"Họ đã thảo luận vấn đề đó một cách riêng tư."
-
"The information was given to me privately."
"Thông tin đã được cung cấp cho tôi một cách riêng tư."
-
"He admitted privately that he was wrong."
"Anh ấy thừa nhận riêng rằng anh ấy đã sai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Privately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: privately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Privately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'privately' nhấn mạnh tính chất riêng tư, không có sự tham gia hoặc chứng kiến của người khác. Nó thường được dùng để mô tả hành động, cuộc trò chuyện, hoặc suy nghĩ diễn ra trong không gian hoặc tình huống kín đáo. So sánh với 'secretly', 'privately' có thể mang ý nghĩa trang trọng hơn và không nhất thiết ám chỉ hành vi sai trái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Privately'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the CEO will have privately admitted his mistake to the board.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, CEO sẽ thừa nhận riêng sai lầm của mình với hội đồng quản trị. |
| Phủ định |
By next month, they won't have privately discussed the terms of the agreement.
|
Trước tháng tới, họ sẽ không thảo luận riêng về các điều khoản của thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Will she have privately considered his offer before the deadline?
|
Liệu cô ấy đã cân nhắc riêng lời đề nghị của anh ấy trước thời hạn chưa? |