(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earth tones
B1

earth tones

noun

Nghĩa tiếng Việt

tông màu đất gam màu đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earth tones'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dải màu gợi nhớ đến đất hoặc đất, bao gồm nâu, xanh lá cây, xám và màu rám nắng.

Definition (English Meaning)

A range of colors that are reminiscent of earth or soil, including browns, greens, grays, and tans.

Ví dụ Thực tế với 'Earth tones'

  • "The living room was decorated in warm earth tones."

    "Phòng khách được trang trí bằng tông màu đất ấm áp."

  • "She prefers earth tones for her wardrobe."

    "Cô ấy thích tông màu đất cho tủ quần áo của mình."

  • "The artist used earth tones to create a sense of calm in the painting."

    "Nghệ sĩ đã sử dụng tông màu đất để tạo cảm giác bình yên trong bức tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earth tones'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: earth tones
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bright colors(màu sắc tươi sáng)
vibrant colors(màu sắc rực rỡ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Earth tones'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "earth tones" thường được sử dụng để mô tả các màu sắc tự nhiên, ấm áp và dịu nhẹ. Nó mang ý nghĩa về sự ổn định, gần gũi với thiên nhiên và thường được sử dụng trong thiết kế nội thất, thời trang và nghệ thuật để tạo cảm giác thư thái, ấm cúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"in earth tones": được sử dụng để chỉ một cái gì đó có màu sắc thuộc dải màu đất. "with earth tones": được sử dụng để mô tả cái gì đó sử dụng màu sắc thuộc dải màu đất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earth tones'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)