sand
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất dạng hạt rời, thường có màu vàng nâu nhạt, do sự xói mòn của đá silic và các loại đá khác, tạo thành thành phần chính của bãi biển, lòng sông, đáy biển và sa mạc.
Definition (English Meaning)
A loose granular substance, typically pale yellowish brown, resulting from the erosion of siliceous and other rocks and forming a major constituent of beaches, riverbeds, the seabed, and deserts.
Ví dụ Thực tế với 'Sand'
-
"The children were playing in the sand."
"Những đứa trẻ đang chơi đùa trên cát."
-
"The hourglass was filled with sand."
"Đồng hồ cát được đổ đầy cát."
-
"The sculptor used sandpaper to sand the wood."
"Nhà điêu khắc đã sử dụng giấy nhám để chà nhám gỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sand
- Verb: sand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các hạt vật chất nhỏ, mịn, thường có nguồn gốc từ đá và khoáng chất, được tích tụ tự nhiên. Thường được sử dụng để chỉ vật chất ở bãi biển hoặc sa mạc, nhưng cũng có thể dùng để chỉ các loại cát khác (ví dụ: cát xây dựng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường được sử dụng khi nói về việc ở trong một khu vực lớn chứa cát (ví dụ: playing in the sand). on: thường được sử dụng khi nói về việc ở trên bề mặt cát (ví dụ: walking on the sand).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sand'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sand the floor carefully.
|
Chà nhám sàn nhà cẩn thận. |
| Phủ định |
Don't sand the antique furniture too hard.
|
Đừng chà nhám đồ nội thất cổ quá mạnh. |
| Nghi vấn |
Please sand the surface smooth.
|
Làm ơn chà nhám bề mặt cho mịn. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to sand the wooden floor tomorrow.
|
Họ sẽ chà nhám sàn gỗ vào ngày mai. |
| Phủ định |
I am not going to build a sand castle on the beach.
|
Tôi sẽ không xây lâu đài cát trên bãi biển. |
| Nghi vấn |
Is she going to collect sand for her art project?
|
Cô ấy có định thu thập cát cho dự án nghệ thuật của mình không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were sanding the wooden floor in the living room.
|
Họ đang chà nhám sàn gỗ trong phòng khách. |
| Phủ định |
She wasn't playing in the sand at the beach.
|
Cô ấy không chơi cát ở bãi biển. |
| Nghi vấn |
Was he sanding the table when you arrived?
|
Có phải anh ấy đang chà nhám cái bàn khi bạn đến không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children sand the wooden toys every week.
|
Những đứa trẻ chà nhám đồ chơi gỗ mỗi tuần. |
| Phủ định |
He does not like the sand on the beach.
|
Anh ấy không thích cát trên bãi biển. |
| Nghi vấn |
Do they sand the floor before painting it?
|
Họ có chà nhám sàn nhà trước khi sơn không? |