belief perseverance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Belief perseverance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng bám chặt vào niềm tin ban đầu của một người ngay cả sau khi nhận được thông tin mới mâu thuẫn hoặc bác bỏ cơ sở của niềm tin đó.
Definition (English Meaning)
The tendency to cling to one's initial belief even after receiving new information that contradicts or disproves the basis of that belief.
Ví dụ Thực tế với 'Belief perseverance'
-
"Belief perseverance can make it difficult for people to change their minds, even when presented with overwhelming evidence."
"Sự kiên trì niềm tin có thể gây khó khăn cho mọi người trong việc thay đổi suy nghĩ, ngay cả khi được cung cấp bằng chứng áp đảo."
-
"The study showed that even when participants were told that the initial information was false, belief perseverance caused them to still be influenced by it."
"Nghiên cứu cho thấy rằng ngay cả khi những người tham gia được thông báo rằng thông tin ban đầu là sai, sự kiên trì niềm tin vẫn khiến họ bị ảnh hưởng bởi nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Belief perseverance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: belief perseverance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Belief perseverance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Belief perseverance highlights the cognitive biases that affect how we process information. It demonstrates the challenge of changing deeply held beliefs, even when presented with compelling evidence to the contrary. Khái niệm này thường liên quan đến các chủ đề như nhận thức sai lầm, tư duy phê phán và ảnh hưởng của thông tin sai lệch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ sự tồn tại của tính kiên trì niềm tin trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'Belief perseverance in political ideologies is common.' 'Regarding' được sử dụng để chỉ sự kiên trì niềm tin liên quan đến một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'Belief perseverance regarding climate change is a major obstacle.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Belief perseverance'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist showed belief perseverance in defending his controversial theory.
|
Nhà khoa học thể hiện sự kiên trì niềm tin trong việc bảo vệ lý thuyết gây tranh cãi của mình. |
| Phủ định |
She did not understand the dangers of belief perseverance, so she refused to change her mind.
|
Cô ấy đã không hiểu những nguy hiểm của sự kiên trì niềm tin, vì vậy cô ấy từ chối thay đổi ý kiến của mình. |
| Nghi vấn |
Does his belief perseverance prevent him from accepting new evidence?
|
Sự kiên trì niềm tin của anh ấy có ngăn cản anh ấy chấp nhận bằng chứng mới không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His belief perseverance is admirable, isn't it?
|
Sự kiên trì niềm tin của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ, phải không? |
| Phủ định |
Belief perseverance isn't always a good thing, is it?
|
Sự kiên trì niềm tin không phải lúc nào cũng là một điều tốt, phải không? |
| Nghi vấn |
Belief perseverance is strong in her, isn't it?
|
Sự kiên trì niềm tin ở cô ấy rất mạnh mẽ, phải không? |