(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motivated reasoning
C1

motivated reasoning

noun

Nghĩa tiếng Việt

suy luận có động cơ lý luận vị lợi ngụy biện có chủ đích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motivated reasoning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đi đến một kết luận mà một người muốn đạt được, bất kể bằng chứng như thế nào.

Definition (English Meaning)

The process of coming to a conclusion that one wants to arrive at, regardless of the evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Motivated reasoning'

  • "Motivated reasoning can lead people to selectively interpret information to confirm their existing beliefs."

    "Suy luận có động cơ có thể khiến mọi người diễn giải thông tin một cách chọn lọc để xác nhận những niềm tin hiện có của họ."

  • "His motivated reasoning prevented him from seeing the flaws in his own argument."

    "Sự suy luận có động cơ của anh ấy đã ngăn cản anh ấy nhìn thấy những thiếu sót trong lập luận của chính mình."

  • "Motivated reasoning is a common phenomenon in political discourse."

    "Suy luận có động cơ là một hiện tượng phổ biến trong diễn ngôn chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motivated reasoning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: motivated reasoning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wishful thinking(ảo tưởng)
biased reasoning(suy luận thiên vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học chính trị Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Motivated reasoning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Motivated reasoning là một quá trình nhận thức trong đó các mục tiêu và động cơ của một cá nhân ảnh hưởng đến quá trình suy luận và đánh giá thông tin của họ. Nó không đơn thuần là sự nhầm lẫn hay thiếu thông tin; nó là một sự thiên vị có ý thức hoặc vô thức hướng tới những kết luận phù hợp với mong muốn hoặc niềm tin sẵn có của một người. Nó khác với 'reasoning' đơn thuần, vốn cố gắng đạt đến sự thật khách quan. Khái niệm này liên quan mật thiết đến 'confirmation bias' (thiên kiến xác nhận), nhưng 'motivated reasoning' rộng hơn vì nó bao gồm cả việc xử lý thông tin để duy trì sự tự tôn hoặc giảm thiểu sự bất hòa nhận thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in behind

'In motivated reasoning': Chỉ ra sự tồn tại của thiên kiến trong quá trình suy luận. Ví dụ: 'There is a lot of motivated reasoning in the debate about climate change'.
'Behind motivated reasoning': Chỉ ra động cơ tiềm ẩn. Ví dụ: 'Fear is often behind motivated reasoning'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motivated reasoning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)