(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual humility
C1

intellectual humility

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự khiêm tốn trí tuệ tính khiêm tốn trong trí thức lòng khiêm tốn về mặt trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual humility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhận thức về giới hạn kiến thức và hiểu biết của bản thân, đi kèm với sự sẵn sàng học hỏi và xem xét các quan điểm khác.

Definition (English Meaning)

An awareness of the limits of one's knowledge and understanding, coupled with a willingness to learn and consider alternative perspectives.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual humility'

  • "Intellectual humility is essential for fostering productive dialogue and collaboration."

    "Sự khiêm tốn trí tuệ là cần thiết để thúc đẩy đối thoại và hợp tác hiệu quả."

  • "A scientist with intellectual humility is more likely to revise their theories based on new evidence."

    "Một nhà khoa học có sự khiêm tốn trí tuệ có nhiều khả năng sửa đổi các lý thuyết của họ dựa trên bằng chứng mới."

  • "Practicing intellectual humility can lead to more effective communication and problem-solving."

    "Thực hành sự khiêm tốn trí tuệ có thể dẫn đến giao tiếp và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual humility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual humility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trái ngược với sự kiêu ngạo trí tuệ (intellectual arrogance), intellectual humility nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thừa nhận những điều mình chưa biết và luôn mở lòng với những ý tưởng mới. Nó không đồng nghĩa với việc thiếu tự tin, mà là sự tự tin dựa trên nền tảng hiểu biết về những hạn chế của bản thân. Nó khác với sự khiêm tốn thông thường (general humility) ở chỗ tập trung đặc biệt vào lĩnh vực tri thức và trí tuệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in regarding about

- **in:** Đề cập đến sự khiêm tốn trí tuệ trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He showed intellectual humility in his approach to the scientific problem.' (Anh ấy thể hiện sự khiêm tốn trí tuệ trong cách tiếp cận vấn đề khoa học.).
- **regarding/about:** Đề cập đến sự khiêm tốn trí tuệ liên quan đến một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'She demonstrated intellectual humility regarding her understanding of the historical event.' (Cô ấy thể hiện sự khiêm tốn trí tuệ liên quan đến sự hiểu biết của cô ấy về sự kiện lịch sử.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual humility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)