(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive conservatism
C1

cognitive conservatism

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính bảo thủ nhận thức khuynh hướng bảo thủ trong nhận thức sự trì trệ trong tư duy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive conservatism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xu hướng duy trì những niềm tin, thái độ và hành vi hiện có, chống lại những thay đổi trong cấu trúc nhận thức của một người, ngay cả khi được trình bày bằng chứng mâu thuẫn.

Definition (English Meaning)

A bias toward maintaining existing beliefs, attitudes, and behaviors, resisting changes in one's cognitive framework, even when presented with contradictory evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive conservatism'

  • "Cognitive conservatism can hinder the acceptance of new scientific discoveries."

    "Tính bảo thủ nhận thức có thể cản trở việc chấp nhận những khám phá khoa học mới."

  • "The organization's cognitive conservatism prevented it from adapting to the changing market conditions."

    "Sự bảo thủ nhận thức của tổ chức đã ngăn cản nó thích ứng với những điều kiện thị trường đang thay đổi."

  • "Cognitive conservatism can lead to the perpetuation of outdated ideas and practices."

    "Tính bảo thủ nhận thức có thể dẫn đến sự duy trì những ý tưởng và thực tiễn lỗi thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive conservatism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cognitive conservatism
  • Adjective: cognitive, conservative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

openness to experience(sự cởi mở với trải nghiệm)
intellectual flexibility(tính linh hoạt trí tuệ)

Từ liên quan (Related Words)

cognitive dissonance(bất hòa nhận thức)
status quo bias(thiên kiến hiện trạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học nhận thức Khoa học chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive conservatism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính bảo thủ nhận thức đề cập đến xu hướng con người ưu tiên những thông tin đã biết và tránh những ý tưởng mới, đặc biệt nếu những ý tưởng đó thách thức quan điểm hiện tại của họ. Nó liên quan đến việc kháng cự lại sự thay đổi trong suy nghĩ và hành động, ngay cả khi có bằng chứng cho thấy sự thay đổi đó là hợp lý. Nó thường liên quan đến hiệu ứng xác nhận (confirmation bias), nơi con người tìm kiếm và giải thích thông tin theo cách xác nhận niềm tin hiện có của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

* in: Sử dụng để chỉ phạm vi, lĩnh vực mà sự bảo thủ nhận thức thể hiện. Ví dụ: "cognitive conservatism in political views".
* towards: Sử dụng để chỉ hướng tác động của sự bảo thủ nhận thức. Ví dụ: "a bias towards cognitive conservatism".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive conservatism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)