(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beloved
B2

beloved

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

yêu dấu kính yêu thân yêu người yêu dấu người yêu mến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beloved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được yêu quý sâu sắc, rất được yêu mến.

Definition (English Meaning)

Dearly loved.

Ví dụ Thực tế với 'Beloved'

  • "She was her husband's beloved wife."

    "Cô ấy là người vợ yêu dấu của chồng."

  • "This is a tribute to our beloved leader."

    "Đây là sự tôn vinh vị lãnh đạo kính yêu của chúng ta."

  • "She is a beloved member of the community."

    "Cô ấy là một thành viên được yêu quý của cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beloved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hated(bị ghét)
despised(bị khinh bỉ)
disliked(không thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Beloved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Beloved" mang sắc thái trang trọng và thiêng liêng hơn so với "loved" hay "dear". Nó thường được dùng để miêu tả tình cảm sâu sắc và lâu dài, ví dụ như tình yêu giữa các thành viên trong gia đình, tình yêu lãng mạn, hoặc lòng tôn kính đối với một người đã khuất. So với "adored", "beloved" nhấn mạnh vào sự yêu thương sâu sắc hơn là sự ngưỡng mộ hoặc tôn thờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beloved'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)