beloved
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beloved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được yêu quý sâu sắc, rất được yêu mến.
Definition (English Meaning)
Dearly loved.
Ví dụ Thực tế với 'Beloved'
-
"She was her husband's beloved wife."
"Cô ấy là người vợ yêu dấu của chồng."
-
"This is a tribute to our beloved leader."
"Đây là sự tôn vinh vị lãnh đạo kính yêu của chúng ta."
-
"She is a beloved member of the community."
"Cô ấy là một thành viên được yêu quý của cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beloved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beloved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Beloved" mang sắc thái trang trọng và thiêng liêng hơn so với "loved" hay "dear". Nó thường được dùng để miêu tả tình cảm sâu sắc và lâu dài, ví dụ như tình yêu giữa các thành viên trong gia đình, tình yêu lãng mạn, hoặc lòng tôn kính đối với một người đã khuất. So với "adored", "beloved" nhấn mạnh vào sự yêu thương sâu sắc hơn là sự ngưỡng mộ hoặc tôn thờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beloved'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.