cherished
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cherished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được yêu quý và trân trọng sâu sắc.
Ví dụ Thực tế với 'Cherished'
-
"She cherished the memory of their time together."
"Cô ấy trân trọng ký ức về khoảng thời gian họ ở bên nhau."
-
"His most cherished possession was his grandfather's watch."
"Tài sản được trân trọng nhất của anh ấy là chiếc đồng hồ của ông nội."
-
"Cherished memories of childhood summers."
"Những ký ức trân trọng về những mùa hè thời thơ ấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cherished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cherish
- Adjective: cherished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cherished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Cherished” diễn tả một tình cảm yêu thương, quý trọng sâu sắc, thường đi kèm với sự nâng niu và bảo vệ. Nó khác với “liked” (thích) ở mức độ tình cảm mạnh mẽ hơn nhiều. So với "valued", "cherished" nhấn mạnh khía cạnh tình cảm hơn là giá trị về mặt vật chất hay tiện ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cherished'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should cherish every moment we have together.
|
Chúng ta nên trân trọng từng khoảnh khắc bên nhau. |
| Phủ định |
You must not cherish false hopes.
|
Bạn không được nuôi dưỡng những hy vọng sai lầm. |
| Nghi vấn |
Could she have cherished the memory more?
|
Liệu cô ấy có thể trân trọng kỷ niệm đó hơn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my childhood memories were as cherished by others as they are by me.
|
Tôi ước những kỷ niệm thời thơ ấu của tôi được người khác trân trọng như tôi trân trọng chúng. |
| Phủ định |
If only the antique vase wasn't cherished so much, I wouldn't be so nervous about holding it.
|
Ước gì chiếc bình cổ không được trân trọng đến vậy, tôi đã không lo lắng khi cầm nó. |
| Nghi vấn |
Do you wish your cherished photo album hadn't been damaged in the flood?
|
Bạn có ước album ảnh quý giá của bạn không bị hư hại trong trận lụt không? |