(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devotion
B2

devotion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tận tâm lòng trung thành sự sùng kính sự hết lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devotion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tận tâm, sự hết lòng, lòng trung thành, sự sùng kính đối với một người, một hoạt động hoặc một mục tiêu.

Definition (English Meaning)

Love, loyalty, or enthusiasm for a person, activity, or cause.

Ví dụ Thực tế với 'Devotion'

  • "Her devotion to her children is admirable."

    "Sự tận tâm của cô ấy đối với những đứa con thật đáng ngưỡng mộ."

  • "The monks showed great devotion to their religion."

    "Các nhà sư thể hiện sự sùng kính lớn đối với tôn giáo của họ."

  • "His devotion to his work is remarkable."

    "Sự tận tâm của anh ấy đối với công việc thật đáng chú ý."

  • "She dedicated her life to the care and devotion to her parents."

    "Cô ấy đã dành cả cuộc đời để chăm sóc và tận tụy với cha mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devotion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

worship(sự thờ phượng)
faith(niềm tin)
commitment(sự cam kết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tôn giáo Tình cảm

Ghi chú Cách dùng 'Devotion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Devotion chỉ mức độ cam kết, trung thành và đam mê rất lớn. Nó thường liên quan đến những điều thiêng liêng hoặc quan trọng. Khác với 'dedication' (sự cống hiến), 'devotion' mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ hơn. Trong khi 'dedication' nhấn mạnh sự nỗ lực và kiên trì, 'devotion' nhấn mạnh tình yêu và sự tôn kính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Devotion to' thường được dùng để thể hiện sự tận tâm đối với một người, một tôn giáo, hoặc một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'Her devotion to her family is unwavering'. 'Devotion for' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng để thể hiện sự tận tâm đối với một điều gì đó, đặc biệt là khi nhấn mạnh cảm xúc yêu thích và trân trọng. Ví dụ: 'His devotion for classical music is well-known'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devotion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)