devotion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devotion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tận tâm, sự hết lòng, lòng trung thành, sự sùng kính đối với một người, một hoạt động hoặc một mục tiêu.
Definition (English Meaning)
Love, loyalty, or enthusiasm for a person, activity, or cause.
Ví dụ Thực tế với 'Devotion'
-
"Her devotion to her children is admirable."
"Sự tận tâm của cô ấy đối với những đứa con thật đáng ngưỡng mộ."
-
"The monks showed great devotion to their religion."
"Các nhà sư thể hiện sự sùng kính lớn đối với tôn giáo của họ."
-
"His devotion to his work is remarkable."
"Sự tận tâm của anh ấy đối với công việc thật đáng chú ý."
-
"She dedicated her life to the care and devotion to her parents."
"Cô ấy đã dành cả cuộc đời để chăm sóc và tận tụy với cha mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devotion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devotion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Devotion chỉ mức độ cam kết, trung thành và đam mê rất lớn. Nó thường liên quan đến những điều thiêng liêng hoặc quan trọng. Khác với 'dedication' (sự cống hiến), 'devotion' mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ hơn. Trong khi 'dedication' nhấn mạnh sự nỗ lực và kiên trì, 'devotion' nhấn mạnh tình yêu và sự tôn kính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Devotion to' thường được dùng để thể hiện sự tận tâm đối với một người, một tôn giáo, hoặc một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'Her devotion to her family is unwavering'. 'Devotion for' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng để thể hiện sự tận tâm đối với một điều gì đó, đặc biệt là khi nhấn mạnh cảm xúc yêu thích và trân trọng. Ví dụ: 'His devotion for classical music is well-known'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devotion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.