dearest
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dearest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được yêu thương hoặc trân trọng nhất; được coi trọng với tình cảm sâu sắc.
Ví dụ Thực tế với 'Dearest'
-
"Dearest Mom, thank you for everything you've done for me."
"Mẹ yêu quý, con cảm ơn mẹ vì tất cả những gì mẹ đã làm cho con."
-
"She is my dearest friend."
"Cô ấy là người bạn thân yêu nhất của tôi."
-
"My dearest wish is to see you happy."
"Ước muốn lớn nhất của tôi là thấy bạn hạnh phúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dearest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dearest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dearest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Dearest” thường được sử dụng trong thư từ, thiệp, hoặc lời nói để thể hiện tình cảm đặc biệt, thân mật và yêu thương đối với người nhận. Nó thể hiện mức độ tình cảm cao hơn so với “dear” thông thường. Khác với “precious” mang nghĩa quý giá về vật chất hoặc tinh thần, “dearest” tập trung vào tình cảm yêu thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dearest'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is my dearest friend.
|
Cô ấy là người bạn thân yêu nhất của tôi. |
| Phủ định |
He is not her dearest relative, she prefers her aunt.
|
Anh ấy không phải là người thân yêu nhất của cô ấy, cô ấy thích dì của mình hơn. |
| Nghi vấn |
Is this your dearest wish?
|
Đây có phải là ước muốn tha thiết nhất của bạn không? |