(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dearest
B2

dearest

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thân yêu nhất yêu quý nhất vô cùng yêu quý rất thân mến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dearest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được yêu thương hoặc trân trọng nhất; được coi trọng với tình cảm sâu sắc.

Definition (English Meaning)

Most loved or cherished; regarded with deep affection.

Ví dụ Thực tế với 'Dearest'

  • "Dearest Mom, thank you for everything you've done for me."

    "Mẹ yêu quý, con cảm ơn mẹ vì tất cả những gì mẹ đã làm cho con."

  • "She is my dearest friend."

    "Cô ấy là người bạn thân yêu nhất của tôi."

  • "My dearest wish is to see you happy."

    "Ước muốn lớn nhất của tôi là thấy bạn hạnh phúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dearest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dearest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hated(bị ghét bỏ)
despised(khinh thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình cảm giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Dearest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Dearest” thường được sử dụng trong thư từ, thiệp, hoặc lời nói để thể hiện tình cảm đặc biệt, thân mật và yêu thương đối với người nhận. Nó thể hiện mức độ tình cảm cao hơn so với “dear” thông thường. Khác với “precious” mang nghĩa quý giá về vật chất hoặc tinh thần, “dearest” tập trung vào tình cảm yêu thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dearest'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is my dearest friend.
Cô ấy là người bạn thân yêu nhất của tôi.
Phủ định
He is not her dearest relative, she prefers her aunt.
Anh ấy không phải là người thân yêu nhất của cô ấy, cô ấy thích dì của mình hơn.
Nghi vấn
Is this your dearest wish?
Đây có phải là ước muốn tha thiết nhất của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)