adored
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được yêu mến và kính trọng sâu sắc.
Ví dụ Thực tế với 'Adored'
-
"She was an adored actress."
"Cô ấy là một nữ diễn viên được yêu mến."
-
"The adored leader was greeted by cheering crowds."
"Vị lãnh đạo được yêu mến được chào đón bởi đám đông reo hò."
-
"Her mother was adored by all her children."
"Mẹ cô ấy được tất cả các con yêu mến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: adore
- Adjective: adored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Adored" thường dùng để miêu tả một đối tượng được yêu thích và ngưỡng mộ ở mức độ cao. Nó thể hiện một tình cảm mạnh mẽ hơn so với "liked" hay "loved" thông thường. Thường dùng để nói về người (ví dụ, một người thân, thần tượng) hoặc vật (ví dụ, một tác phẩm nghệ thuật, một bộ phim) được đánh giá rất cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adored'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should adore her grandmother.
|
Cô ấy nên yêu quý bà của mình. |
| Phủ định |
He might not adore spicy food.
|
Anh ấy có lẽ không thích đồ ăn cay. |
| Nghi vấn |
Could they adore him?
|
Liệu họ có thể yêu quý anh ấy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to adore cats when she was a child.
|
Cô ấy đã từng rất yêu mèo khi còn nhỏ. |
| Phủ định |
He didn't use to adore classical music, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không thích nhạc cổ điển, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to adore going to the beach every summer?
|
Họ đã từng thích đi biển vào mỗi mùa hè phải không? |