(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adored
B2

adored

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được yêu mến được ngưỡng mộ được quý trọng được kính trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được yêu mến và kính trọng sâu sắc.

Definition (English Meaning)

Loved and respected deeply.

Ví dụ Thực tế với 'Adored'

  • "She was an adored actress."

    "Cô ấy là một nữ diễn viên được yêu mến."

  • "The adored leader was greeted by cheering crowds."

    "Vị lãnh đạo được yêu mến được chào đón bởi đám đông reo hò."

  • "Her mother was adored by all her children."

    "Mẹ cô ấy được tất cả các con yêu mến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adored'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: adore
  • Adjective: adored
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loved(được yêu mến)
worshipped(sùng bái) revered(kính trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

hated(bị ghét)
despised(khinh thường)
disliked(không thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Adored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Adored" thường dùng để miêu tả một đối tượng được yêu thích và ngưỡng mộ ở mức độ cao. Nó thể hiện một tình cảm mạnh mẽ hơn so với "liked" hay "loved" thông thường. Thường dùng để nói về người (ví dụ, một người thân, thần tượng) hoặc vật (ví dụ, một tác phẩm nghệ thuật, một bộ phim) được đánh giá rất cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adored'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should adore her grandmother.
Cô ấy nên yêu quý bà của mình.
Phủ định
He might not adore spicy food.
Anh ấy có lẽ không thích đồ ăn cay.
Nghi vấn
Could they adore him?
Liệu họ có thể yêu quý anh ấy không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to adore cats when she was a child.
Cô ấy đã từng rất yêu mèo khi còn nhỏ.
Phủ định
He didn't use to adore classical music, but now he does.
Anh ấy đã từng không thích nhạc cổ điển, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did they use to adore going to the beach every summer?
Họ đã từng thích đi biển vào mỗi mùa hè phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)