level
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Level'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mức, cấp độ, trình độ
Definition (English Meaning)
a position on a real or imaginary scale of amount, quantity, extent, or quality
Ví dụ Thực tế với 'Level'
-
"The water level in the lake is rising."
"Mực nước trong hồ đang dâng lên."
-
"She's studying English at an advanced level."
"Cô ấy đang học tiếng Anh ở trình độ nâng cao."
-
"We need to level the ground before building the house."
"Chúng ta cần san bằng mặt đất trước khi xây nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Level'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Level'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'level' trong vai trò danh từ chỉ một vị trí tương đối trên một thang đo, có thể là về số lượng, chất lượng, hoặc độ cao. Nó thường được sử dụng để so sánh hoặc đánh giá một cái gì đó so với một tiêu chuẩn nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at a level' (ở một mức độ nào đó), 'on a level' (trên một mức độ nhất định, ngang bằng với ai/cái gì). Ví dụ: 'The water is at a dangerous level.' (Nước đang ở mức nguy hiểm.); 'They competed on a level playing field.' (Họ cạnh tranh một cách công bằng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Level'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.