(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ benefit fraud
C1

benefit fraud

noun

Nghĩa tiếng Việt

gian lận trợ cấp lừa đảo trợ cấp lạm dụng trợ cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benefit fraud'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi nhận các khoản trợ cấp an sinh xã hội hoặc các lợi ích khác bằng cách gian dối hoặc các phương tiện bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

The act of obtaining social security or other benefits by deception or illegal means.

Ví dụ Thực tế với 'Benefit fraud'

  • "She was charged with benefit fraud after falsely claiming unemployment benefits while working full-time."

    "Cô ấy bị buộc tội gian lận trợ cấp sau khi khai báo sai sự thật về việc nhận trợ cấp thất nghiệp trong khi làm việc toàn thời gian."

  • "The government is cracking down on benefit fraud."

    "Chính phủ đang trấn áp hành vi gian lận trợ cấp."

  • "Benefit fraud costs taxpayers millions of dollars each year."

    "Gian lận trợ cấp khiến người nộp thuế mất hàng triệu đô la mỗi năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Benefit fraud'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: benefit fraud
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

welfare fraud(gian lận phúc lợi)
social security fraud(gian lận an sinh xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tax evasion(trốn thuế)
identity theft(trộm cắp danh tính)
corruption(tham nhũng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Benefit fraud'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'benefit fraud' thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp và chính sách xã hội. Nó đề cập đến hành vi cố ý khai báo sai sự thật hoặc che giấu thông tin để nhận được các khoản trợ cấp mà người đó không đủ điều kiện. Hành vi này được coi là phạm pháp và có thể bị truy tố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'fraud of' thường dùng để chỉ hành vi gian lận đối với một loại benefit cụ thể (ví dụ: fraud of unemployment benefits). 'fraud in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ hành vi gian lận trong quá trình đăng ký hoặc nhận benefit (ví dụ: fraud in benefit claims).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Benefit fraud'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)