(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ identity theft
B2

identity theft

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh cắp danh tính trộm cắp danh tính chiếm đoạt danh tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identity theft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi chiếm đoạt và sử dụng trái phép thông tin cá nhân của một người, thường là để trục lợi tài chính.

Definition (English Meaning)

The fraudulent acquisition and use of a person's private identifying information, usually for financial gain.

Ví dụ Thực tế với 'Identity theft'

  • "Identity theft is a serious crime with severe consequences."

    "Hành vi đánh cắp danh tính là một tội nghiêm trọng với những hậu quả nặng nề."

  • "He became a victim of identity theft after losing his wallet."

    "Anh ấy trở thành nạn nhân của hành vi đánh cắp danh tính sau khi mất ví."

  • "The police are investigating a large-scale identity theft operation."

    "Cảnh sát đang điều tra một chiến dịch đánh cắp danh tính quy mô lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Identity theft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: identity theft (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Identity theft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ hành vi phạm tội liên quan đến việc đánh cắp thông tin cá nhân như tên, địa chỉ, số an sinh xã hội, thông tin thẻ tín dụng, v.v. Mục đích chính thường là để thực hiện các hành vi gian lận tài chính hoặc các hành vi bất hợp pháp khác dưới danh tính của nạn nhân. Khác với 'fraud' (gian lận) mang tính chất rộng hơn, 'identity theft' tập trung vào việc đánh cắp danh tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of victim of

'of' thường được dùng để chỉ danh tính bị đánh cắp: 'the theft of her identity'. 'victim of' dùng để chỉ người bị hại: 'She was a victim of identity theft.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Identity theft'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People should protect themselves from identity theft.
Mọi người nên tự bảo vệ mình khỏi hành vi trộm cắp danh tính.
Phủ định
You must not ignore the risk of identity theft.
Bạn không được phớt lờ nguy cơ trộm cắp danh tính.
Nghi vấn
Could stricter laws prevent identity theft?
Liệu luật pháp nghiêm ngặt hơn có thể ngăn chặn hành vi trộm cắp danh tính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)