best of breed
Tính từ (cụm từ tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Best of breed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ những công ty, sản phẩm hoặc dịch vụ tốt nhất trong một loại hình cụ thể.
Definition (English Meaning)
Denoting the best companies, products, or services of a particular type.
Ví dụ Thực tế với 'Best of breed'
-
"Our strategy is to use best-of-breed components for each part of the system."
"Chiến lược của chúng tôi là sử dụng các thành phần tốt nhất cho mỗi phần của hệ thống."
-
"The company selected a best-of-breed CRM solution to improve customer relations."
"Công ty đã chọn một giải pháp CRM tốt nhất để cải thiện quan hệ khách hàng."
-
"A best-of-breed approach can lead to higher performance but also increased complexity."
"Một cách tiếp cận 'best-of-breed' có thể dẫn đến hiệu suất cao hơn nhưng cũng làm tăng thêm sự phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Best of breed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: thường được dùng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Best of breed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và công nghệ thông tin để mô tả một lựa chọn tối ưu, vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng một lĩnh vực. 'Best of breed' nhấn mạnh sự chuyên biệt và chất lượng cao của một thành phần hoặc giải pháp đơn lẻ, thay vì một hệ thống tích hợp duy nhất. So với 'top-tier', 'best of breed' tập trung vào hiệu suất vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể, trong khi 'top-tier' có thể chỉ đơn giản là chỉ vị trí hàng đầu chung chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Best of breed'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company implemented a best-of-breed CRM system, which streamlined their sales process significantly.
|
Công ty đã triển khai một hệ thống CRM "best-of-breed", giúp đơn giản hóa quy trình bán hàng của họ một cách đáng kể. |
| Phủ định |
This solution, which they claimed was best-of-breed, didn't integrate well with their existing infrastructure.
|
Giải pháp này, mà họ tuyên bố là "best-of-breed", không tích hợp tốt với cơ sở hạ tầng hiện có của họ. |
| Nghi vấn |
Is this software, which is marketed as best-of-breed, truly the most effective option for our needs?
|
Phần mềm này, được quảng cáo là "best-of-breed", có thực sự là lựa chọn hiệu quả nhất cho nhu cầu của chúng ta không? |