solution architecture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solution architecture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phát triển các thiết kế kiến trúc và chiến lược cấp cao cho một tổ chức hoặc một giải pháp cụ thể để đáp ứng nhu cầu kinh doanh. Nó bao gồm việc hiểu các yêu cầu kinh doanh, thiết kế kiến trúc hệ thống và đảm bảo giải pháp phù hợp với chiến lược CNTT tổng thể của tổ chức.
Definition (English Meaning)
The process of developing high-level strategic and architectural designs for an organization or a specific solution to meet business needs. It involves understanding the business requirements, designing the system architecture, and ensuring the solution aligns with the organization's overall IT strategy.
Ví dụ Thực tế với 'Solution architecture'
-
"The solution architecture outlines how the new system will integrate with existing infrastructure."
"Kiến trúc giải pháp phác thảo cách hệ thống mới sẽ tích hợp với cơ sở hạ tầng hiện có."
-
"The solution architecture must be scalable to accommodate future growth."
"Kiến trúc giải pháp phải có khả năng mở rộng để đáp ứng sự tăng trưởng trong tương lai."
-
"A well-defined solution architecture can significantly reduce development costs."
"Một kiến trúc giải pháp được xác định rõ ràng có thể giảm đáng kể chi phí phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solution architecture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solution architecture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solution architecture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kiến trúc giải pháp tập trung vào việc thiết kế tổng thể một giải pháp, trong khi kiến trúc doanh nghiệp tập trung vào bức tranh lớn hơn của toàn bộ tổ chức. Nó bao gồm việc lựa chọn công nghệ, thiết kế cấu trúc hệ thống và đảm bảo tính tương thích giữa các thành phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ mục đích của kiến trúc giải pháp (ví dụ: 'solution architecture for a banking system'). Dùng 'of' để chỉ thuộc tính của kiến trúc giải pháp (ví dụ: 'the complexity of solution architecture').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solution architecture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.