(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bettered
B2

bettered

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

cải thiện làm tốt hơn vượt trội hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bettered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã cải thiện, vượt trội hơn; làm cho điều gì đó tốt hơn.

Definition (English Meaning)

Improved upon or surpassed; made something better.

Ví dụ Thực tế với 'Bettered'

  • "She bettered her previous score on the test."

    "Cô ấy đã cải thiện điểm số bài kiểm tra trước đây của mình."

  • "His performance bettered that of his rivals."

    "Màn trình diễn của anh ấy đã vượt trội hơn so với các đối thủ."

  • "The company bettered its sales figures this quarter."

    "Công ty đã cải thiện doanh số bán hàng trong quý này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bettered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: better
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

development(phát triển)
progress(tiến bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bettered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Bettered" thường được sử dụng để diễn tả hành động cải thiện một tình huống, kỹ năng, hoặc thành tích nào đó. Nó mang ý nghĩa chủ động tác động để đạt được kết quả tốt hơn. Khác với "improved" (cải thiện), "bettered" có thể mang sắc thái vượt trội, vượt qua một tiêu chuẩn hoặc thành tích trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bettered'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student, who bettered his score on the second test, was very happy.
Học sinh, người đã cải thiện điểm số của mình trong bài kiểm tra thứ hai, rất vui.
Phủ định
The company, which had not bettered its product line in years, began to lose market share.
Công ty, công ty đã không cải thiện dòng sản phẩm của mình trong nhiều năm, bắt đầu mất thị phần.
Nghi vấn
Was it the new strategy that bettered their chances of success?
Có phải chiến lược mới đã cải thiện cơ hội thành công của họ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Better your skills daily.
Hãy trau dồi kỹ năng của bạn hàng ngày.
Phủ định
Don't better his record dishonestly.
Đừng cải thiện kỷ lục của anh ấy một cách không trung thực.
Nghi vấn
Do better your understanding of the topic!
Hãy cải thiện sự hiểu biết của bạn về chủ đề này!
(Vị trí vocab_tab4_inline)