(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worsened
B2

worsened

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

trở nên tồi tệ hơn xấu đi tệ hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worsened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'worsen': trở nên tệ hơn; làm cho cái gì đó trở nên tệ hơn.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'worsen': to become worse; to make something worse.

Ví dụ Thực tế với 'Worsened'

  • "His condition worsened overnight."

    "Tình trạng của anh ấy trở nên tồi tệ hơn qua đêm."

  • "The economic situation has worsened significantly."

    "Tình hình kinh tế đã trở nên tồi tệ hơn đáng kể."

  • "Her headache worsened as the day went on."

    "Cơn đau đầu của cô ấy trở nên tồi tệ hơn khi ngày trôi qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worsened'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Worsened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Worsened’ diễn tả sự suy giảm về chất lượng, tình trạng hoặc mức độ của một cái gì đó. Nó thường được dùng để mô tả những thay đổi tiêu cực trong các tình huống như sức khỏe, thời tiết, hoặc mối quan hệ. Thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn 'got worse'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đặc biệt đi kèm

Không áp dụng

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worsened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)