(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dazed
B2

dazed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

choáng váng lờ đờ mất phương hướng ngơ ngác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dazed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Choáng váng, lờ đờ, mất phương hướng, không thể suy nghĩ rõ ràng hoặc phản ứng bình thường, thường là do sốc hoặc chấn thương.

Definition (English Meaning)

Unable to think clearly or react normally, typically because of shock or injury.

Ví dụ Thực tế với 'Dazed'

  • "She was still dazed by the blow to her head."

    "Cô ấy vẫn còn choáng váng vì cú đánh vào đầu."

  • "He wandered around in a dazed condition."

    "Anh ta đi lang thang trong trạng thái choáng váng."

  • "The boxer was dazed after taking a heavy punch."

    "Võ sĩ bị choáng váng sau khi nhận một cú đấm mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dazed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dazed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

alert(tỉnh táo)
aware(nhận thức rõ)
conscious(có ý thức)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Dazed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dazed' thường diễn tả trạng thái mất nhận thức tạm thời, có thể do va chạm, cú sốc tinh thần, hoặc tác dụng của thuốc. Nó khác với 'confused' (bối rối) ở chỗ 'dazed' nhấn mạnh sự mất phương hướng và khả năng phản ứng chậm chạp hơn, trong khi 'confused' tập trung vào sự khó khăn trong việc hiểu hoặc đưa ra quyết định. So với 'stunned' (kinh ngạc, choáng váng), 'dazed' thường kéo dài hơn và ít mãnh liệt hơn về cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from

'Dazed by' được dùng khi nguyên nhân là một sự kiện hoặc thông tin gây sốc. Ví dụ: 'She was dazed by the news of her friend's accident'. 'Dazed from' được dùng khi nguyên nhân là một tác động vật lý hoặc hóa chất. Ví dụ: 'He was dazed from the blow to the head'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dazed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)