bicameralism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bicameralism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tắc về một cơ quan lập pháp lưỡng viện.
Definition (English Meaning)
The principle of a two-house legislature.
Ví dụ Thực tế với 'Bicameralism'
-
"The United States Congress is an example of bicameralism, with the Senate and the House of Representatives."
"Quốc hội Hoa Kỳ là một ví dụ về lưỡng viện, với Thượng viện và Hạ viện."
-
"Bicameralism is a feature of many democracies."
"Lưỡng viện là một đặc điểm của nhiều nền dân chủ."
-
"The debate over bicameralism versus unicameralism continues in political science."
"Cuộc tranh luận về lưỡng viện so với đơn viện vẫn tiếp tục trong khoa học chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bicameralism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bicameralism
- Adjective: bicameral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bicameralism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bicameralism là một hệ thống chính trị trong đó cơ quan lập pháp được chia thành hai viện riêng biệt, thường là một viện đại diện cho dân số (ví dụ: Hạ viện) và một viện đại diện cho các bang hoặc khu vực (ví dụ: Thượng viện). Mục đích của lưỡng viện là để cân bằng quyền lực và đảm bảo rằng luật pháp được xem xét kỹ lưỡng từ nhiều góc độ khác nhau trước khi được thông qua. Bicameralism thường được so sánh với unicameralism (hệ thống đơn viện).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Bicameralism in the United States' chỉ hệ thống lưỡng viện ở Hoa Kỳ. 'The advantages of bicameralism' chỉ những lợi ích của hệ thống lưỡng viện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bicameralism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.