bicarbonate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bicarbonate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại muối chứa anion HCO3−, hoặc một ester của axit carbonic.
Ví dụ Thực tế với 'Bicarbonate'
-
"Bicarbonate of soda is commonly used in baking."
"Natri bicarbonate thường được sử dụng trong nấu ăn."
-
"The doctor prescribed bicarbonate for his indigestion."
"Bác sĩ kê đơn bicarbonate cho chứng khó tiêu của anh ấy."
-
"Bicarbonate helps to neutralize acids."
"Bicarbonate giúp trung hòa axit."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bicarbonate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bicarbonate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bicarbonate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bicarbonate thường được sử dụng để chỉ các hợp chất có chứa ion bicarbonate, đặc biệt là natri bicarbonate (baking soda). Nó có tính kiềm và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ nấu ăn đến y học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Bicarbonate of soda’ đề cập đến natri bicarbonate. ‘Bicarbonate in solution’ cho biết sự hiện diện của bicarbonate trong dung dịch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bicarbonate'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor recommended sodium bicarbonate for my indigestion.
|
Bác sĩ khuyên dùng natri bicacbonat cho chứng khó tiêu của tôi. |
| Phủ định |
She doesn't use bicarbonate in her baking recipes.
|
Cô ấy không sử dụng bicarbonate trong công thức làm bánh của mình. |
| Nghi vấn |
Is bicarbonate effective for cleaning stains?
|
Bicarbonate có hiệu quả trong việc làm sạch vết bẩn không? |