(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bicarbonate
B2

bicarbonate

noun

Nghĩa tiếng Việt

bicarbonate hydro carbonate
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bicarbonate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại muối chứa anion HCO3−, hoặc một ester của axit carbonic.

Definition (English Meaning)

A salt containing the anion HCO3−, or an ester of carbonic acid.

Ví dụ Thực tế với 'Bicarbonate'

  • "Bicarbonate of soda is commonly used in baking."

    "Natri bicarbonate thường được sử dụng trong nấu ăn."

  • "The doctor prescribed bicarbonate for his indigestion."

    "Bác sĩ kê đơn bicarbonate cho chứng khó tiêu của anh ấy."

  • "Bicarbonate helps to neutralize acids."

    "Bicarbonate giúp trung hòa axit."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bicarbonate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bicarbonate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bicarbonate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bicarbonate thường được sử dụng để chỉ các hợp chất có chứa ion bicarbonate, đặc biệt là natri bicarbonate (baking soda). Nó có tính kiềm và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ nấu ăn đến y học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Bicarbonate of soda’ đề cập đến natri bicarbonate. ‘Bicarbonate in solution’ cho biết sự hiện diện của bicarbonate trong dung dịch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bicarbonate'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor recommended sodium bicarbonate for my indigestion.
Bác sĩ khuyên dùng natri bicacbonat cho chứng khó tiêu của tôi.
Phủ định
She doesn't use bicarbonate in her baking recipes.
Cô ấy không sử dụng bicarbonate trong công thức làm bánh của mình.
Nghi vấn
Is bicarbonate effective for cleaning stains?
Bicarbonate có hiệu quả trong việc làm sạch vết bẩn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)