(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydrogen carbonate
C1

hydrogen carbonate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bicacbonat hydro cacbonat
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrogen carbonate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một muối của axit cacbonic trong đó chỉ có một nguyên tử hydro đã được thay thế; bicacbonat.

Definition (English Meaning)

A salt of carbonic acid in which only one hydrogen atom has been replaced; bicarbonate.

Ví dụ Thực tế với 'Hydrogen carbonate'

  • "The concentration of hydrogen carbonate in the blood is crucial for maintaining pH balance."

    "Nồng độ bicacbonat trong máu rất quan trọng để duy trì sự cân bằng pH."

  • "Hydrogen carbonate acts as a buffer in biological systems."

    "Bicacbonat hoạt động như một chất đệm trong các hệ thống sinh học."

  • "The doctor prescribed medication to increase the level of hydrogen carbonate in the patient's blood."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc để tăng nồng độ bicacbonat trong máu của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrogen carbonate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hydrogen carbonate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bicarbonate(bicacbonat)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

carbonic acid(axit cacbonic)
carbonate(cacbonat)
sodium bicarbonate(natri bicacbonat)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Hydrogen carbonate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'hydrogen carbonate' và 'bicarbonate' thường được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù theo IUPAC, 'hydrogen carbonate' là tên gọi chính thức. Sự khác biệt nhỏ có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật rất chuyên biệt, nhưng trong hầu hết các trường hợp, chúng đồng nghĩa. Chú ý đến hóa trị và sự cân bằng điện tích khi sử dụng trong các phương trình hóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of (của): diễn tả thành phần cấu tạo (ví dụ: 'a solution of hydrogen carbonate'). in (trong): diễn tả sự tồn tại hoặc tỷ lệ (ví dụ: 'hydrogen carbonate in blood').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrogen carbonate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)