hydrogen carbonate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrogen carbonate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một muối của axit cacbonic trong đó chỉ có một nguyên tử hydro đã được thay thế; bicacbonat.
Definition (English Meaning)
A salt of carbonic acid in which only one hydrogen atom has been replaced; bicarbonate.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrogen carbonate'
-
"The concentration of hydrogen carbonate in the blood is crucial for maintaining pH balance."
"Nồng độ bicacbonat trong máu rất quan trọng để duy trì sự cân bằng pH."
-
"Hydrogen carbonate acts as a buffer in biological systems."
"Bicacbonat hoạt động như một chất đệm trong các hệ thống sinh học."
-
"The doctor prescribed medication to increase the level of hydrogen carbonate in the patient's blood."
"Bác sĩ kê đơn thuốc để tăng nồng độ bicacbonat trong máu của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrogen carbonate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydrogen carbonate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrogen carbonate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'hydrogen carbonate' và 'bicarbonate' thường được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù theo IUPAC, 'hydrogen carbonate' là tên gọi chính thức. Sự khác biệt nhỏ có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật rất chuyên biệt, nhưng trong hầu hết các trường hợp, chúng đồng nghĩa. Chú ý đến hóa trị và sự cân bằng điện tích khi sử dụng trong các phương trình hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of (của): diễn tả thành phần cấu tạo (ví dụ: 'a solution of hydrogen carbonate'). in (trong): diễn tả sự tồn tại hoặc tỷ lệ (ví dụ: 'hydrogen carbonate in blood').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrogen carbonate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.