(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sodium bicarbonate
B2

sodium bicarbonate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

natri bicacbonat bicarbonate natri muối nở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sodium bicarbonate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất tinh thể màu trắng, hòa tan trong nước có công thức NaHCO₃, được sử dụng trong bột nở, bình chữa cháy và như một chất kháng axit.

Definition (English Meaning)

A white, crystalline, water-soluble compound with the formula NaHCO₃, used in baking powders, fire extinguishers, and as an antacid.

Ví dụ Thực tế với 'Sodium bicarbonate'

  • "She uses sodium bicarbonate to neutralize the acid in the tomato sauce."

    "Cô ấy sử dụng natri bicacbonat để trung hòa axit trong nước sốt cà chua."

  • "Sodium bicarbonate is commonly used to relieve heartburn."

    "Natri bicacbonat thường được sử dụng để giảm chứng ợ nóng."

  • "The recipe calls for a teaspoon of sodium bicarbonate."

    "Công thức yêu cầu một muỗng cà phê natri bicacbonat."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sodium bicarbonate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sodium bicarbonate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

baking soda(muối nở)
bicarbonate of soda(bicarbonate natri)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sodium bicarbonate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sodium bicarbonate, còn được gọi là baking soda (muối nở), là một muối axit yếu. Nó có tính lưỡng tính, có thể phản ứng với cả axit và bazơ. So sánh với sodium carbonate (soda ash/tro soda), một chất kiềm mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

"in baking powder" - cho thấy một thành phần của bột nở; "as an antacid" - cho thấy vai trò như một chất kháng axit; "for cleaning" - cho thấy mục đích sử dụng để làm sạch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sodium bicarbonate'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering sodium bicarbonate for indigestion relief is a common practice.
Cân nhắc sử dụng natri bicacbonat để giảm chứng khó tiêu là một phương pháp phổ biến.
Phủ định
Not understanding the risks of consuming sodium bicarbonate excessively is dangerous.
Không hiểu những rủi ro của việc tiêu thụ quá nhiều natri bicacbonat là nguy hiểm.
Nghi vấn
Is avoiding sodium bicarbonate entirely the best approach for managing your health?
Có phải tránh hoàn toàn natri bicacbonat là cách tiếp cận tốt nhất để quản lý sức khỏe của bạn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sodium bicarbonate is a common ingredient in baking powder.
Natri bicacbonat là một thành phần phổ biến trong bột nở.
Phủ định
Sodium bicarbonate isn't always the best choice for people on low-sodium diets.
Natri bicacbonat không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho những người ăn kiêng ít natri.
Nghi vấn
Is sodium bicarbonate effective at neutralizing stomach acid?
Natri bicacbonat có hiệu quả trong việc trung hòa axit dạ dày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)