bile-related
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bile-related'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến mật hoặc hệ thống đường mật.
Ví dụ Thực tế với 'Bile-related'
-
"The patient presented with bile-related symptoms."
"Bệnh nhân có các triệu chứng liên quan đến mật."
-
"Bile-related complications can arise after gallbladder surgery."
"Các biến chứng liên quan đến mật có thể phát sinh sau phẫu thuật túi mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bile-related'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bile-related
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bile-related'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các bệnh, triệu chứng hoặc phương pháp điều trị liên quan đến mật. Không có nhiều sắc thái khác biệt so với các cách diễn đạt tương tự như 'biliary'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bile-related'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor suspects a bile-related issue: the patient's jaundice and abdominal pain are significant indicators.
|
Bác sĩ nghi ngờ một vấn đề liên quan đến mật: vàng da và đau bụng của bệnh nhân là những dấu hiệu quan trọng. |
| Phủ định |
His symptoms weren't bile-related: his liver function tests came back completely normal.
|
Các triệu chứng của anh ấy không liên quan đến mật: các xét nghiệm chức năng gan của anh ấy cho kết quả hoàn toàn bình thường. |
| Nghi vấn |
Are these symptoms bile-related: is the patient experiencing nausea, vomiting, or abdominal pain after eating fatty foods?
|
Những triệu chứng này có liên quan đến mật không: bệnh nhân có bị buồn nôn, nôn mửa hoặc đau bụng sau khi ăn thức ăn béo không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor had already determined the patient's symptoms were bile-related before the specialist arrived.
|
Bác sĩ đã xác định các triệu chứng của bệnh nhân liên quan đến mật trước khi chuyên gia đến. |
| Phủ định |
The tests had not indicated any bile-related issues before the patient's condition suddenly worsened.
|
Các xét nghiệm đã không chỉ ra bất kỳ vấn đề nào liên quan đến mật trước khi tình trạng của bệnh nhân đột ngột trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Had the researchers considered bile-related factors when they analyzed the liver disease outbreak?
|
Các nhà nghiên cứu đã xem xét các yếu tố liên quan đến mật khi họ phân tích sự bùng phát bệnh gan chưa? |