(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gallbladder-related
C1

gallbladder-related

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến túi mật thuộc về túi mật có liên quan đến túi mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gallbladder-related'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến, ảnh hưởng đến, hoặc thuộc về túi mật.

Definition (English Meaning)

Connected with, affecting, or relating to the gallbladder.

Ví dụ Thực tế với 'Gallbladder-related'

  • "The patient was experiencing gallbladder-related pain."

    "Bệnh nhân đang trải qua cơn đau liên quan đến túi mật."

  • "The study investigated several gallbladder-related risk factors."

    "Nghiên cứu đã điều tra một số yếu tố rủi ro liên quan đến túi mật."

  • "Gallbladder-related symptoms can vary widely."

    "Các triệu chứng liên quan đến túi mật có thể rất khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gallbladder-related'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gallbladder-related
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gallbladder-related'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các bệnh, triệu chứng, hoặc phương pháp điều trị liên quan đến túi mật. Nó mang tính chất chuyên môn cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Ví dụ: "gallbladder-related diseases" (các bệnh liên quan đến túi mật). "Related to the gallbladder" cũng là một cách diễn đạt tương đương, với giới từ "to" chỉ mối liên hệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gallbladder-related'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor ordered a gallbladder-related examination.
Bác sĩ đã chỉ định một cuộc kiểm tra liên quan đến túi mật.
Phủ định
The symptoms are not gallbladder-related, according to the tests.
Theo các xét nghiệm, các triệu chứng không liên quan đến túi mật.
Nghi vấn
Are these pains gallbladder-related or something else?
Những cơn đau này có liên quan đến túi mật hay là do cái gì khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)