(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monomorphic
C1

monomorphic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đơn hình một dạng duy nhất đồng hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monomorphic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ có một dạng hoặc hình thái duy nhất; chỉ thể hiện một kiểu hình thái.

Definition (English Meaning)

Having only one form or shape; exhibiting only one morphology.

Ví dụ Thực tế với 'Monomorphic'

  • "The population is monomorphic, with all individuals displaying the same characteristics."

    "Quần thể này là đơn hình, với tất cả các cá thể thể hiện các đặc điểm giống nhau."

  • "The researchers studied a monomorphic species of butterfly."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu một loài bướm đơn hình."

  • "Monomorphic code can be more easily optimized by the compiler."

    "Mã đơn hình có thể được trình biên dịch tối ưu hóa dễ dàng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monomorphic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: monomorphic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uniform(đồng nhất)
homogenous(thuần nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

polymorphic(đa hình)
diverse(đa dạng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Monomorphic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong sinh học, 'monomorphic' thường được sử dụng để mô tả các loài hoặc quần thể trong đó tất cả các cá thể đều có cùng hình dạng và kích thước. Trong khoa học máy tính (đặc biệt là trong bối cảnh các hệ thống kiểu), 'monomorphic' đề cập đến các hàm hoặc kiểu dữ liệu chỉ hoạt động trên một kiểu dữ liệu cụ thể, trái ngược với 'polymorphic' có thể hoạt động trên nhiều kiểu dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monomorphic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)