monomorphic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monomorphic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ có một dạng hoặc hình thái duy nhất; chỉ thể hiện một kiểu hình thái.
Definition (English Meaning)
Having only one form or shape; exhibiting only one morphology.
Ví dụ Thực tế với 'Monomorphic'
-
"The population is monomorphic, with all individuals displaying the same characteristics."
"Quần thể này là đơn hình, với tất cả các cá thể thể hiện các đặc điểm giống nhau."
-
"The researchers studied a monomorphic species of butterfly."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu một loài bướm đơn hình."
-
"Monomorphic code can be more easily optimized by the compiler."
"Mã đơn hình có thể được trình biên dịch tối ưu hóa dễ dàng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monomorphic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: monomorphic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monomorphic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong sinh học, 'monomorphic' thường được sử dụng để mô tả các loài hoặc quần thể trong đó tất cả các cá thể đều có cùng hình dạng và kích thước. Trong khoa học máy tính (đặc biệt là trong bối cảnh các hệ thống kiểu), 'monomorphic' đề cập đến các hàm hoặc kiểu dữ liệu chỉ hoạt động trên một kiểu dữ liệu cụ thể, trái ngược với 'polymorphic' có thể hoạt động trên nhiều kiểu dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monomorphic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.