biochemical pathway
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biochemical pathway'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các phản ứng hóa học xảy ra bên trong tế bào, được xúc tác bởi các enzyme, để đạt được một quá trình sinh học cụ thể.
Definition (English Meaning)
A series of chemical reactions that occur within a cell, catalyzed by enzymes, to achieve a specific biological process.
Ví dụ Thực tế với 'Biochemical pathway'
-
"The citric acid cycle is a key biochemical pathway in cellular respiration."
"Chu trình axit citric là một con đường sinh hóa quan trọng trong hô hấp tế bào."
-
"Understanding biochemical pathways is crucial for developing new drugs."
"Hiểu các con đường sinh hóa là rất quan trọng để phát triển các loại thuốc mới."
-
"Mutations in genes encoding enzymes can disrupt biochemical pathways."
"Đột biến trong các gen mã hóa enzyme có thể phá vỡ các con đường sinh hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biochemical pathway'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biochemical pathway
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biochemical pathway'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Một biochemical pathway là một mạng lưới phức tạp của các phản ứng hóa học liên kết với nhau, trong đó sản phẩm của một phản ứng trở thành chất phản ứng cho phản ứng tiếp theo. Các con đường này rất quan trọng cho sự sống, bao gồm các quá trình như hô hấp tế bào, quang hợp và tổng hợp protein. Thuật ngữ này nhấn mạnh tính tuần tự và liên kết của các phản ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in biochemical pathways’ đề cập đến vị trí của các enzyme và phản ứng. ‘pathways of metabolism’ chỉ ra sự thuộc về hoặc loại của con đường. ‘pathways for synthesis’ dùng để chỉ mục đích hoặc chức năng của con đường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biochemical pathway'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.