biodiesel
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biodiesel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nhiên liệu có nguồn gốc từ các nguồn tài nguyên tái tạo, chẳng hạn như dầu thực vật hoặc mỡ động vật, có thể được sử dụng trong động cơ diesel.
Definition (English Meaning)
A fuel derived from renewable sources, such as vegetable oils or animal fats, that can be used in diesel engines.
Ví dụ Thực tế với 'Biodiesel'
-
"The company is investing in the production of biodiesel from algae."
"Công ty đang đầu tư vào sản xuất biodiesel từ tảo."
-
"Biodiesel is considered a more environmentally friendly alternative to traditional diesel fuel."
"Biodiesel được coi là một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường hơn so với nhiên liệu diesel truyền thống."
-
"Many buses and trucks are now running on biodiesel blends."
"Nhiều xe buýt và xe tải hiện đang chạy bằng hỗn hợp biodiesel."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biodiesel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biodiesel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biodiesel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biodiesel là một lựa chọn thay thế bền vững hơn cho nhiên liệu diesel truyền thống, giúp giảm lượng khí thải nhà kính. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc pha trộn với dầu diesel thông thường. Khác với 'petrodiesel' (dầu diesel từ dầu mỏ), biodiesel có nguồn gốc sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **from:** Chỉ nguồn gốc của biodiesel (ví dụ: biodiesel from soybean oil).
* **as:** Chỉ vai trò/chức năng của biodiesel (ví dụ: using biodiesel as a fuel).
* **with:** Chỉ sự pha trộn (ví dụ: blended with biodiesel).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biodiesel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.