renewable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renewable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng tái tạo; có thể được phục hồi hoặc thay thế bằng các quy trình tự nhiên; không bị cạn kiệt khi sử dụng.
Definition (English Meaning)
Capable of being renewed; that can be restored or replaced by natural processes; not depleted when used.
Ví dụ Thực tế với 'Renewable'
-
"Solar energy is a renewable resource that can be used to power homes and businesses."
"Năng lượng mặt trời là một nguồn tài nguyên tái tạo có thể được sử dụng để cung cấp năng lượng cho nhà ở và doanh nghiệp."
-
"The company is investing heavily in renewable energy sources."
"Công ty đang đầu tư mạnh vào các nguồn năng lượng tái tạo."
-
"Renewable energy sources are essential for reducing carbon emissions."
"Các nguồn năng lượng tái tạo là rất cần thiết để giảm lượng khí thải carbon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Renewable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: renew
- Adjective: renewable
- Adverb: renewably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Renewable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'renewable' thường được sử dụng để mô tả các nguồn tài nguyên tự nhiên như năng lượng mặt trời, gió, nước, và sinh khối. Nó nhấn mạnh khả năng phục hồi và không cạn kiệt của nguồn tài nguyên đó khi được khai thác một cách bền vững. Khác với 'sustainable', 'renewable' tập trung vào khả năng tự tái tạo của nguồn tài nguyên, trong khi 'sustainable' bao hàm một hệ thống rộng lớn hơn, đảm bảo sự cân bằng giữa khai thác và bảo tồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
renewable *as*: thường dùng để chỉ một nguồn tài nguyên được tái tạo (ví dụ: renewable as solar energy). renewable *in*: thường dùng để chỉ một khu vực hoặc bối cảnh mà nguồn tài nguyên tái tạo có sẵn (ví dụ: renewable in the desert).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Renewable'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to promote renewable energy sources to protect the environment.
|
Việc thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo để bảo vệ môi trường là rất quan trọng. |
| Phủ định |
The government decided not to renew the contract with the fossil fuel company.
|
Chính phủ quyết định không gia hạn hợp đồng với công ty nhiên liệu hóa thạch. |
| Nghi vấn |
Do we need to renew our membership this year?
|
Chúng ta có cần gia hạn thành viên trong năm nay không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city will be renewing its focus on renewable energy sources next year.
|
Thành phố sẽ tập trung trở lại vào các nguồn năng lượng tái tạo vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be using non-renewable resources anymore; they will be investing in solar power.
|
Họ sẽ không sử dụng các nguồn tài nguyên không tái tạo nữa; họ sẽ đầu tư vào năng lượng mặt trời. |
| Nghi vấn |
Will the government be making renewable energy a priority in the coming decades?
|
Liệu chính phủ có đặt năng lượng tái tạo làm ưu tiên trong những thập kỷ tới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been renewing its commitment to renewable energy sources.
|
Chính phủ đã và đang làm mới cam kết của mình đối với các nguồn năng lượng tái tạo. |
| Phủ định |
They haven't been renewing the contract, so we're looking for another supplier.
|
Họ đã không gia hạn hợp đồng, vì vậy chúng tôi đang tìm kiếm một nhà cung cấp khác. |
| Nghi vấn |
Has the company been renewing its environmental policies recently?
|
Công ty có đang gia hạn các chính sách môi trường của mình gần đây không? |