biopic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biopic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phim tiểu sử; một bộ phim kể về cuộc đời của một người hoặc những người có thật hoặc dựa trên lịch sử.
Definition (English Meaning)
A biographical motion picture; a film that tells the life story of a non-fictional or historically-based person or people.
Ví dụ Thực tế với 'Biopic'
-
"The biopic about Steve Jobs was a critical and commercial success."
"Bộ phim tiểu sử về Steve Jobs đã thành công cả về mặt phê bình và thương mại."
-
"Many biopics take creative liberties with the facts."
"Nhiều bộ phim tiểu sử có sự tự do sáng tạo với các sự kiện."
-
"She's starring in a biopic about the life of Frida Kahlo."
"Cô ấy đang đóng vai chính trong một bộ phim tiểu sử về cuộc đời của Frida Kahlo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biopic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biopic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biopic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biopic thường tập trung vào những giai đoạn quan trọng, những thành tựu, khó khăn hoặc những khoảnh khắc mang tính bước ngoặt trong cuộc đời nhân vật. So với 'biography' (tiểu sử), 'biopic' mang tính giải trí và nghệ thuật cao hơn, có thể có những yếu tố hư cấu để tăng tính hấp dẫn. Khác với 'documentary' (phim tài liệu), biopic sử dụng diễn viên để tái hiện lại các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biopic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.