(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical drama
B2

historical drama

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

phim lịch sử kịch lịch sử phim cổ trang (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical drama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vở kịch, bộ phim hoặc chương trình truyền hình lấy bối cảnh trong một khoảng thời gian quá khứ và thường dựa trên các sự kiện hoặc nhân vật lịch sử có thật.

Definition (English Meaning)

A play, film, or television program set in a past time period and often based on real historical events or figures.

Ví dụ Thực tế với 'Historical drama'

  • "The film is a historical drama about the life of Queen Elizabeth I."

    "Bộ phim là một bộ phim lịch sử về cuộc đời của Nữ hoàng Elizabeth I."

  • "Many historical dramas are set during the Tudor period."

    "Nhiều bộ phim lịch sử lấy bối cảnh thời kỳ Tudor."

  • "The historical drama was praised for its accurate costumes and set design."

    "Bộ phim lịch sử được ca ngợi vì trang phục và thiết kế bối cảnh chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical drama'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Lịch sử Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Historical drama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm hư cấu, nhưng lấy cảm hứng từ các sự kiện lịch sử. Mức độ chính xác lịch sử có thể khác nhau, từ các tác phẩm rất trung thực đến các tác phẩm chỉ lấy cảm hứng từ lịch sử và có nhiều yếu tố hư cấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical drama'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)