biological diversity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biological diversity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đa dạng của sinh vật sống trên thế giới hoặc trong một môi trường sống hoặc hệ sinh thái cụ thể.
Definition (English Meaning)
The variety of life in the world or in a particular habitat or ecosystem.
Ví dụ Thực tế với 'Biological diversity'
-
"The conservation of biological diversity is crucial for maintaining healthy ecosystems."
"Việc bảo tồn sự đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì các hệ sinh thái khỏe mạnh."
-
"Climate change poses a significant threat to biological diversity."
"Biến đổi khí hậu gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với sự đa dạng sinh học."
-
"The region is known for its rich biological diversity."
"Khu vực này nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biological diversity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biological diversity
- Adjective: biological, diverse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biological diversity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn môi trường và sinh thái học. Nó bao gồm sự đa dạng về gen, loài và hệ sinh thái. Khác với 'biodiversity' (viết tắt của 'biological diversity'), thường được dùng phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ thành phần của sự đa dạng (ví dụ: biological diversity of plant species). 'in' được dùng để chỉ khu vực hoặc môi trường mà sự đa dạng tồn tại (ví dụ: biological diversity in the Amazon rainforest).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biological diversity'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we protect rainforests, biological diversity will thrive.
|
Nếu chúng ta bảo vệ rừng mưa nhiệt đới, sự đa dạng sinh học sẽ phát triển mạnh mẽ. |
| Phủ định |
If we don't address climate change, biological diversity won't survive in many ecosystems.
|
Nếu chúng ta không giải quyết biến đổi khí hậu, sự đa dạng sinh học sẽ không thể tồn tại trong nhiều hệ sinh thái. |
| Nghi vấn |
Will biological diversity be enhanced if we reduce pollution?
|
Liệu sự đa dạng sinh học có được tăng cường nếu chúng ta giảm ô nhiễm? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Earth's biological diversity is essential for our survival.
|
Sự đa dạng sinh học của Trái Đất là rất cần thiết cho sự sống còn của chúng ta. |
| Phủ định |
The developer's and environmentalist's views on the diverse habitat's protection differ significantly.
|
Quan điểm của nhà phát triển và nhà môi trường về việc bảo vệ môi trường sống đa dạng khác nhau đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is it true that the company's diverse investment portfolio includes funding for sustainable biological projects?
|
Có đúng là danh mục đầu tư đa dạng của công ty bao gồm tài trợ cho các dự án sinh học bền vững không? |