(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biomass
B2

biomass

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh khối khối sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biomass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật chất hữu cơ có thể được sử dụng làm nhiên liệu, đặc biệt là trong các nhà máy điện.

Definition (English Meaning)

Organic matter that can be used as a fuel, especially in power stations.

Ví dụ Thực tế với 'Biomass'

  • "The power plant uses biomass to generate electricity."

    "Nhà máy điện sử dụng sinh khối để tạo ra điện."

  • "Biomass is a sustainable alternative to fossil fuels."

    "Sinh khối là một giải pháp thay thế bền vững cho nhiên liệu hóa thạch."

  • "The company is investing in biomass energy production."

    "Công ty đang đầu tư vào sản xuất năng lượng sinh khối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biomass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biomass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng tái tạo Sinh học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Biomass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biomass đề cập đến vật chất hữu cơ có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật, được sử dụng làm nguồn năng lượng tái tạo. Nó bao gồm gỗ, cây trồng, chất thải nông nghiệp và chất thải động vật. Sự khác biệt chính giữa biomass và các nguồn năng lượng tái tạo khác (như năng lượng mặt trời và gió) là biomass cần được đốt cháy hoặc chuyển đổi thành dạng nhiên liệu khác trước khi có thể sử dụng được. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về năng lượng tái tạo và giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for into

- "Biomass from" chỉ nguồn gốc của biomass (ví dụ: biomass from forests).
- "Biomass for" chỉ mục đích sử dụng của biomass (ví dụ: biomass for electricity generation).
- "Biomass into" chỉ sự chuyển đổi biomass thành dạng khác (ví dụ: converting biomass into biofuels).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biomass'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, biomass is a renewable energy source!
Ồ, sinh khối là một nguồn năng lượng tái tạo!
Phủ định
Oh no, biomass isn't always carbon neutral!
Ôi không, sinh khối không phải lúc nào cũng trung tính carbon!
Nghi vấn
Hey, is biomass a viable alternative fuel?
Này, sinh khối có phải là một loại nhiên liệu thay thế khả thi không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Biomass is a renewable energy source.
Sinh khối là một nguồn năng lượng tái tạo.
Phủ định
Biomass is not always a carbon-neutral energy source.
Sinh khối không phải lúc nào cũng là một nguồn năng lượng trung hòa carbon.
Nghi vấn
Is biomass a sustainable alternative to fossil fuels?
Sinh khối có phải là một sự thay thế bền vững cho nhiên liệu hóa thạch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)