(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bioprinting
C1

bioprinting

Noun

Nghĩa tiếng Việt

in sinh học công nghệ in sinh học in 3D sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bioprinting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sử dụng công nghệ in 3D để chế tạo các cấu trúc sinh học, chẳng hạn như mô và cơ quan, từ các tế bào sống và vật liệu sinh học.

Definition (English Meaning)

The process of using 3D printing technologies to fabricate biological constructs, such as tissues and organs, from living cells and biomaterials.

Ví dụ Thực tế với 'Bioprinting'

  • "Bioprinting holds great promise for creating functional human organs."

    "In sinh học hứa hẹn rất lớn trong việc tạo ra các cơ quan chức năng của con người."

  • "Researchers are exploring bioprinting as a solution for organ shortages."

    "Các nhà nghiên cứu đang khám phá in sinh học như một giải pháp cho tình trạng thiếu nội tạng."

  • "The bioprinting process involves depositing cells layer by layer to create a three-dimensional structure."

    "Quá trình in sinh học bao gồm việc lắng đọng các tế bào từng lớp để tạo ra một cấu trúc ba chiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bioprinting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bioprinting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học tái tạo Kỹ thuật sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Bioprinting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bioprinting là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng, hứa hẹn tạo ra các cơ quan cấy ghép, mô hình nghiên cứu bệnh tật và nền tảng thử nghiệm thuốc. Nó khác với in 3D thông thường ở chỗ sử dụng vật liệu sinh học thay vì nhựa hoặc kim loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

* **of**: Chỉ vật liệu được in (ví dụ: bioprinting of skin). * **in**: Chỉ môi trường hoặc ứng dụng (ví dụ: bioprinting in regenerative medicine). * **for**: Chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: bioprinting for drug testing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bioprinting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)