biomaterials
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biomaterials'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ vật liệu nào được thiết kế để tương tác với các hệ thống sinh học cho mục đích y tế, dù là điều trị hay chẩn đoán.
Definition (English Meaning)
Any substance that has been engineered to interact with biological systems for a medical purpose, either therapeutic or diagnostic.
Ví dụ Thực tế với 'Biomaterials'
-
"Hydroxyapatite is a biomaterial commonly used in bone grafts."
"Hydroxyapatite là một vật liệu sinh học thường được sử dụng trong ghép xương."
-
"The development of new biomaterials is crucial for advancing regenerative medicine."
"Sự phát triển của các vật liệu sinh học mới là rất quan trọng để thúc đẩy y học tái tạo."
-
"Researchers are investigating the use of biodegradable biomaterials in drug delivery systems."
"Các nhà nghiên cứu đang điều tra việc sử dụng vật liệu sinh học tự phân hủy trong hệ thống phân phối thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biomaterials'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biomaterial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biomaterials'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'biomaterials' nhấn mạnh tính tương thích sinh học (biocompatibility) và khả năng tích hợp với các mô sống. Nó khác với 'medical materials' vốn có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các vật liệu không trực tiếp tương tác với hệ thống sinh học (ví dụ: vật liệu làm vỏ máy MRI). Biomaterials cần đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độc tính, khả năng miễn dịch và độ bền trong môi trường sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- biomaterials *in* medical devices: vật liệu sinh học trong thiết bị y tế.
- biomaterials *for* tissue engineering: vật liệu sinh học cho kỹ thuật mô.
- interaction *with* biomaterials: tương tác với vật liệu sinh học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biomaterials'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.