(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scaffold
B2

scaffold

noun

Nghĩa tiếng Việt

giàn giáo khung hỗ trợ cấu trúc hỗ trợ sự hỗ trợ có cấu trúc (trong giáo dục)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scaffold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giàn giáo, một cấu trúc tạm thời bên ngoài một tòa nhà, được sử dụng trong khi xây dựng, sửa chữa hoặc làm sạch nó.

Definition (English Meaning)

A temporary structure on the outside of a building, used while building, repairing, or cleaning it.

Ví dụ Thực tế với 'Scaffold'

  • "Workers were assembling the scaffold around the building."

    "Các công nhân đang lắp ráp giàn giáo xung quanh tòa nhà."

  • "The builders used a scaffold to reach the upper floors."

    "Những người thợ xây đã sử dụng giàn giáo để lên đến các tầng trên."

  • "The teacher scaffolds the lesson by providing clear instructions."

    "Giáo viên hỗ trợ bài học bằng cách cung cấp các hướng dẫn rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scaffold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scaffold
  • Verb: scaffold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hindrance(sự cản trở)
obstacle(chướng ngại vật)

Từ liên quan (Related Words)

construction(xây dựng)
building(tòa nhà)
education(giáo dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Giáo dục Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Scaffold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng khi cần một cấu trúc hỗ trợ tạm thời cho công nhân thực hiện các công việc trên cao. Khác với 'framework' mang nghĩa một cấu trúc cơ bản hoặc một hệ thống tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on around

‘On the scaffold’ chỉ vị trí trên giàn giáo. ‘Around the scaffold’ chỉ vị trí bao quanh giàn giáo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scaffold'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the storm, the construction crew had to rebuild the scaffold, ensuring it was safe, sturdy, and reliable for the workers.
Sau cơn bão, đội xây dựng phải xây dựng lại giàn giáo, đảm bảo nó an toàn, chắc chắn và đáng tin cậy cho công nhân.
Phủ định
Despite their efforts, they could not fully scaffold the project, leaving several sections incomplete and potentially dangerous.
Mặc dù đã nỗ lực, họ vẫn không thể dựng giàn giáo đầy đủ cho dự án, khiến một số phần chưa hoàn thành và có khả năng gây nguy hiểm.
Nghi vấn
John, can you scaffold the presentation with an outline, key points, and supporting evidence?
John, bạn có thể tạo dàn ý cho bài thuyết trình với một dàn ý, các điểm chính và bằng chứng hỗ trợ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scaffold the building carefully.
Dựng giàn giáo cho tòa nhà một cách cẩn thận.
Phủ định
Don't scaffold the project without proper planning.
Đừng dựng giàn giáo cho dự án mà không có kế hoạch phù hợp.
Nghi vấn
Do scaffold the area before starting construction to ensure safety.
Hãy dựng giàn giáo khu vực trước khi bắt đầu xây dựng để đảm bảo an toàn.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction workers scaffolded the building to make it safer.
Các công nhân xây dựng đã dựng giàn giáo quanh tòa nhà để làm cho nó an toàn hơn.
Phủ định
Never had I seen such a complex structure that the team so carefully scaffolded.
Chưa bao giờ tôi thấy một cấu trúc phức tạp đến mức đội ngũ đã dựng giàn giáo cẩn thận như vậy.
Nghi vấn
Should the building require further support, we will use a more robust scaffold.
Nếu tòa nhà cần thêm sự hỗ trợ, chúng ta sẽ sử dụng một giàn giáo vững chắc hơn.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the inspection team arrives, the construction crew will have been scaffolding the entire building for three weeks.
Vào thời điểm đội kiểm tra đến, đội xây dựng sẽ đã và đang dựng giàn giáo cho toàn bộ tòa nhà trong ba tuần.
Phủ định
The city council won't have been scaffolding the old town hall for long when the storm hits.
Hội đồng thành phố sẽ chưa dựng giàn giáo cho tòa thị chính cũ được lâu thì cơn bão ập đến.
Nghi vấn
Will the restoration team have been scaffolding the cathedral's facade for six months by the end of July?
Liệu đội phục chế đã và đang dựng giàn giáo cho mặt tiền của nhà thờ được sáu tháng vào cuối tháng Bảy chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew has scaffolded the building to ensure worker safety.
Đội xây dựng đã dựng giàn giáo cho tòa nhà để đảm bảo an toàn cho công nhân.
Phủ định
They have not scaffolded the project completely yet due to budget constraints.
Họ vẫn chưa dựng giàn giáo hoàn toàn cho dự án do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Has the team scaffolded the entire perimeter of the bridge?
Nhóm đã dựng giàn giáo toàn bộ chu vi của cây cầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)