bioreactor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bioreactor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc bình chứa được sử dụng để nuôi cấy các sinh vật (như vi khuẩn hoặc nấm men) trong điều kiện được kiểm soát.
Definition (English Meaning)
A vessel or apparatus for growing organisms (such as bacteria or yeast) in controlled conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Bioreactor'
-
"The bioreactor is designed to maintain a constant temperature for optimal cell growth."
"Bioreactor được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định để tối ưu hóa sự phát triển của tế bào."
-
"The new bioreactor has increased our production capacity."
"Bioreactor mới đã tăng công suất sản xuất của chúng tôi."
-
"Researchers are using bioreactors to develop new biofuels."
"Các nhà nghiên cứu đang sử dụng bioreactor để phát triển nhiên liệu sinh học mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bioreactor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bioreactor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bioreactor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bioreactor được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dược phẩm, thực phẩm, và trong các quá trình xử lý môi trường. Nó cung cấp môi trường tối ưu cho sự phát triển của vi sinh vật hoặc tế bào, bao gồm kiểm soát nhiệt độ, pH, oxy và chất dinh dưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** được sử dụng để chỉ môi trường diễn ra quá trình (ví dụ: 'The reaction occurs in the bioreactor.')
* **for:** được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của bioreactor (ví dụ: 'The bioreactor is used for cell culture.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bioreactor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.