biosphere
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biosphere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Toàn bộ các khu vực bề mặt, khí quyển và thủy quyển của Trái Đất (hoặc các phần tương tự của các hành tinh khác) có sinh vật sinh sống.
Definition (English Meaning)
The regions of the surface, atmosphere, and hydrosphere of the earth (or analogous parts of other planets) occupied by living organisms.
Ví dụ Thực tế với 'Biosphere'
-
"The biosphere is a complex system that includes all living things and their environments."
"Sinh quyển là một hệ thống phức tạp bao gồm tất cả sinh vật sống và môi trường của chúng."
-
"Human activities are having a significant impact on the biosphere."
"Các hoạt động của con người đang có tác động đáng kể đến sinh quyển."
-
"Protecting the biosphere is essential for the survival of all species."
"Bảo vệ sinh quyển là điều cần thiết cho sự sống còn của tất cả các loài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biosphere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biosphere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'biosphere' bao hàm tất cả các hệ sinh thái trên Trái Đất. Nó nhấn mạnh sự liên kết và tương tác giữa các sinh vật sống và môi trường vật lý của chúng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về hệ sinh thái, biến đổi khí hậu và sự sống trên các hành tinh khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ thành phần của biosphere, ví dụ: 'the health of the biosphere'. 'within' được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc hoạt động bên trong biosphere, ví dụ: 'life within the biosphere'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biosphere'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.