hydrosphere
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrosphere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng lượng nước trên một hành tinh. Thủy quyển bao gồm nước trên bề mặt hành tinh, dưới lòng đất và trong không khí.
Definition (English Meaning)
The total amount of water on a planet. The hydrosphere includes water that is on the surface of the planet, underground, and in the air.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrosphere'
-
"The study of the hydrosphere is crucial for understanding climate change."
"Nghiên cứu về thủy quyển là rất quan trọng để hiểu về biến đổi khí hậu."
-
"Human activities are significantly impacting the hydrosphere."
"Các hoạt động của con người đang tác động đáng kể đến thủy quyển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrosphere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydrosphere
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrosphere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thủy quyển là một trong bốn quyển chính của Trái Đất (cùng với thạch quyển, khí quyển và sinh quyển). Nó bao gồm tất cả các dạng nước: lỏng (đại dương, sông, hồ), rắn (băng, tuyết) và khí (hơi nước).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ sự thuộc về, ví dụ: the study *of* the hydrosphere. ‘In’ được dùng để chỉ sự chứa đựng, ví dụ: water *in* the hydrosphere.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrosphere'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the Earth's temperature rises, the hydrosphere evaporates more quickly.
|
Nếu nhiệt độ Trái Đất tăng lên, thủy quyển bốc hơi nhanh hơn. |
| Phủ định |
When the hydrosphere is polluted, the water doesn't remain safe for drinking.
|
Khi thủy quyển bị ô nhiễm, nước không còn an toàn để uống. |
| Nghi vấn |
If ice caps melt, does the hydrosphere's volume increase?
|
Nếu các chỏm băng tan chảy, thể tích của thủy quyển có tăng lên không? |